| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m (đường lên Tỉnh ủy) - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào khe Đông Đăm (đoạn đến giáp ngã ba vào kho K97), thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng) - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào hết khe Cốc Chanh, thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến đất ông Nông Văn Hảo | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ đất nhà ông Hoàng Tiến Bộ (giáp đất phường Sông Cầu) - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Tiệp (thôn Nà Diểu) | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Bình) - đến thôn Cốc Muổng | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Thái) - đến đường Tân Thành (khu vực Nà Bon) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 8 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Đường vào khu Khuổi Mài - đến nhà ông Lộc Thị Bẹ | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ hết nhà ông Hà Đức Sơn - đến thôn Nà Bản | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 10 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ giáp Trường Trung cấp Nghề - đến hết đất ông Hà Đức Sơn, thôn Nà Bản | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 11 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ giáp đất ông Phượng Tài Long - đến giáp đất thôn Khuổi Chang | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 12 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ hết đất ông Mai Văn Độ vào thôn Nà Chuông - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 13 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m (đường lên Tỉnh ủy) - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 14 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào khe Đông Đăm (đoạn đến giáp ngã ba vào kho K97), thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng) - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 15 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào hết khe Cốc Chanh, thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 16 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến đất ông Nông Văn Hảo | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 17 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Bình) - đến thôn Cốc Muổng | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 18 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Thái) - đến đường Tân Thành (khu vực Nà Bon) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 19 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Đường vào khu Khuổi Mài - đến nhà ông Lộc Thị Bẹ | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 20 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ hết nhà ông Hà Đức Sơn - đến thôn Nà Bản | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |