Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến ấp 33 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Kiều - Đến ngã tư Trà Co (nhà ông Kia) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
902 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến ấp 36 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ba Được - Đến Ấp 38 giáp Láng Giài | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
903 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Lộ Cầu Sập - Ninh Quới - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ cầu Bảy Phát - Đến cống nhà ông Bảo (Giáp ranh xã Vĩnh Hưng) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
904 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Cầu Miểu ấp 33, ấp 36 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ cầu Miểu ấp 33 - Đến cầu nhà bà Lù | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
905 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Kinh Tế - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến đê Trường Sơn ấp Vĩnh Mới | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
906 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Trường An - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Vĩnh Tiến - Đến đê Trường Sơn | 222.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
907 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Lộ dưới ấp Vĩnh Lạc - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu qua sông Cái Cùng - Đến cầu Chữ Thập Đỏ | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
908 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Chợ Cống Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ đê Trường Sơn - Đến cầu Chữ Thập Đỏ | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
909 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến lộ Xóm Lung-Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Đê Trường Sơn- ấp Vĩnh Lạc - Đến giáp ấp Vĩnh Hội - Xã Vĩnh Mỹ A | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
910 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Lê Thị Riêng (Đường đi Vĩnh Hậu) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ranh thị trấn Hòa Bình - Đến Cầu Lung Lớn | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
911 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 4 Chà - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Thị Trang | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
912 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Bà Lan - Đến hết nhà ông Hùng | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
913 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Út Lác - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Thái | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
914 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Nghi - Đến cầu Đám Lá | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
915 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 3 Bình - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Vui | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
916 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Bà Thể - Đến cầu ông 5 An | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
917 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất của ông Nguyễn Công Khanh | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
918 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Tào Lang - Đến giáp ngã 3 kênh Tào Lang - kênh 5 Đấu | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
919 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung (Tu muối củ) - Đến cầu Cây Vong | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
920 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |