Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Ấp Vĩnh An - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Quốc Dân - Cầu Bảy Tâm | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
342 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Ấp Vĩnh An - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ giáp ranh đất ông 2 Lũy (Tà Ben) - Đến giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Khải (Vĩnh An) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
343 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh Xáng Hoà Bình - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Văn Hậu (giáp TT Phước Long, bờ Tây) - Đến Giáp ranh xã Lộc Ninh (đất ông Trần Văn Chánh) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
344 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh Xáng Hoà Bình - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Chiến Hiền (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Danh Phan | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
345 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Ninh Thạnh II - Tà Ky - Ninh Phước (phía không có lộ nhựa) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu ông Tiếp (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Út Chính - Kênh Xáng Hòa Bình | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
346 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Ninh Thạnh II - Tà Ky - Ninh Phước (phía không có lộ nhựa) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 8.000 (bờ Tây Ninh Thạnh II) - Đến Cầu ông Tiếp (Tà Ky) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
347 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh Trương Hồ - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Trương Hồ (Ninh Phước) - Đến hết ranh đất Trần Văn Tính (Trương Hồ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
348 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Út Xù - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 6 Vạn (Ninh Thạnh I) - Đến hết ranh đất Danh Vân (Tà Ben) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
349 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến ngã tư Ninh An-Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ trường Tuệ Tĩnh - Đến Cầu Xẻo Rô (hết ranh đất ông Phan Văn Danh) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
350 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến ngã tư Ninh An-Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Rọc Lá (Ranh đất ông Võ Văn Nỡ) - Đến cầu Trung ương Đoàn (hết ranh đất ông Lương Văn Cường) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
351 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến ngã tư Ninh An-Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Võ Văn Hát - Đến Cầu ngã tư Ninh An (hết ranh đất bà Trần Thị Thích) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
352 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường vành đai sông cái - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất Trần Phong Sắc (Vĩnh An) - Đến Cầu Ba Hùng (giáp Ninh Quới) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
353 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Rít - Đến Cống Lá Viết | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
354 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Lương Văn Cường - Đến hết ranh đất bà Đặng Thị Bé Hai | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
355 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Chữ Y - Bắt đầu từ ranh đất Huỳnh Văn Phận - Đến Cầu Ngan Châu | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
356 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Văn Công Chiến (Tà Ben) - Đến hết ranh đất ông Bảy Tý | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
357 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Văn Công Chiến (Tà Ben) - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Mèo | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
358 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Chín Khanh (Ninh Thạnh I) - Đến Cầu Văn Công Chiến (Tà Ben) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
359 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Ninh Phước - Tà Óc - Ninh Thạnh II - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Mười Sộp - Đến Cầu Bà Hiên thị trấn Ngan Dừa | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
360 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Ninh Phước - Tà Óc - Ninh Thạnh II - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất Trường Trương Vĩnh Ký (ngã 3 Ninh Phước) - Bờ Tây - Đến cầu 3.000 - ranh đất ông Hai Đại | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |