Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) | Bắt đầu từ cầu Gia Hội - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Hoàng Thư | 804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
882 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) | Bắt đầu từ cống nước mặn - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Đúng | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
883 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) | Bắt đầu từ hết ranh Cổng Văn hóa ấp Giá Tiểu - Đến giáp ranh xã Hưng Thành | 804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
884 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) | Bắt đầu từ cách ranh thành phố Bạc Liêu 200m - Đến hết ranh Cổng Văn hóa ấp Giá Tiểu | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
885 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) | Bắt đầu từ giáp ranh thành phố Bạc Liêu - Cách ranh thành phố Bạc Liêu 200m | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
886 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Phú Tòng - Bưng Xúc - Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ trụ Sở Ấp Phú Tòng - Đến hết ranh đất nhà ông Trọng | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
887 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Cù Lao - Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Nhà Ông Cấu) - Đến ngã 3 Chùa Chót | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
888 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Cuối đường Trương Thị Cương - Thị Trấn Châu Hưng | Bắt đầu từ cầu Sơn Dương - Đến giáp ranh xã Hưng Hội | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
889 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường khu nhà ở xã Hội xẻo Lá - Thị Trấn Châu Hưng | Các tuyến đường nội bộ trong khu Nhà ở Xã Hội - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
890 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Tân Tạo - Thị Trấn Châu Hưng | Quốc lộ 1 - ấp Tân Tạo | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
891 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Nguyễn Thị Dần - Thị Trấn Châu Hưng | Đường Bùi Văn Viết - Đường Hoa Lư | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
892 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Phạm Thị Chữ - Thị Trấn Châu Hưng | Đường 19/5 - Trung tâm y tế | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
893 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Hoa Lư - Thị Trấn Châu Hưng | Đường 19/5 - Đường Nguyễn Thị Dần | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
894 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Ngô Văn Ngộ - Thị Trấn Châu Hưng | Đường Lê Thị Quý - Đường Nguyễn Thị Tiền | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
895 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Nguyễn Phúc Nguyên - Thị Trấn Châu Hưng | Đường Bùi Văn Viết - Đường số 17 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
896 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Ngô Quang Nhã - Thị Trấn Châu Hưng | Đường Lê Thị Quý - Đường Nguyễn Thị Tiền | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
897 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Nguyễn Thị Tiền - Thị Trấn Châu Hưng | Đường Ngô Quang Nhã - Đường Hoa Lư | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
898 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Võ Văn Kiệt - Thị Trấn Châu Hưng | Quốc Lộ 1 - Giao đường Hoa Lư | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
899 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Lê Thị Quý - Thị Trấn Châu Hưng | Đường Bùi Văn Viết - Đường Nguyễn Phúc Nguyên | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
900 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Bùi Văn Viết - Thị Trấn Châu Hưng | Đường Nguyễn Thị Dần - Đường Nguyễn Phúc Nguyên | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |