Trang chủ page 55
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nước Mặn - Phú Tòng - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Cống Nước Mặn ) - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Quốc Bào | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1082 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nước Mặn - Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Nhà Sơn Nhàn) - Đến hết ranh đất nhà Máy Bà Yến | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1083 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Cà Vĩnh - Bung Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Cổng Cả Vĩnh) - Đến ầu nhà ông Năm Phù | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1084 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Sốc Đồn - Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Đầu lộ Giá Tiểu) - Đến cầu nhà ông Tấn | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1085 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Giá Tiểu - Đay Tà Ni - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sáu Điện - Đến cầu Chùa Chót | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1086 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 200.000 | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1087 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | - | 28.000 | 22.000 | 19.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1088 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 200.000 | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1089 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | - | 30.000 | 24.000 | 22.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1090 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 200.000 | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1091 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | - | 36.000 | 30.000 | 24.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1092 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | - | 48.000 | 36.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất làm muối |
1093 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 200.000 | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1094 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | - | 48.000 | 36.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1095 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 200.000 | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1096 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | - | 62.000 | 50.000 | 44.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1097 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 200.000 | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1098 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã (vùng mặn) | Đất trồng cày hàng năm khác - | 54.000 | 42.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất trồng cày hàng năm |
1099 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã (vùng ngọt) | Đất trồng cày hàng năm khác - | 60.000 | 48.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng cày hàng năm |
1100 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Vĩnh Lợi và các xã | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 200.000 | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |