STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ cách ranh thành phố Bạc Liêu 400m - Đến giáp ranh thành phố Bạc Liêu | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ đường lộ Xẻo Lá - Đến cách ranh thành phố Bạc Liêu 400m | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ cổng trường Lê Văn Đẩu - Đến giáp đường lộ Xẻo Lá | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ giáp mé sông cầu Cái Dầy - Đến cổng trường Lê Văn Đẩu | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ tim lộ tẻ Châu Thới - Đến cầu Cái Dầy | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ cách tim lộ tẻ Châu Thới 500m về hướng Sóc Trăng - Đến tim lộ tẻ Châu Thới | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ cầu Xa Bảo - Đến cách tim lộ tẻ Châu Thới 500m về hướng Sóc Trăng | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
8 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ giáp ranh Sóc Trăng + 200m (Cầu Nàng Rền) - Đến cầu Xa Bảo | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
9 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ giáp ranh Sóc Trăng - Đến giáp ranh Sóc Trăng + 200m (Cầu Nàng Rền) | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
10 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ cách ranh thành phố Bạc Liêu 400m - Đến giáp ranh thành phố Bạc Liêu | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
11 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ đường lộ Xẻo Lá - Đến cách ranh thành phố Bạc Liêu 400m | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
12 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ cổng trường Lê Văn Đẩu - Đến giáp đường lộ Xẻo Lá | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
13 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ giáp mé sông cầu Cái Dầy - Đến cổng trường Lê Văn Đẩu | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
14 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ tim lộ tẻ Châu Thới - Đến cầu Cái Dầy | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
15 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ cách tim lộ tẻ Châu Thới 500m về hướng Sóc Trăng - Đến tim lộ tẻ Châu Thới | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
16 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ cầu Xa Bảo - Đến cách tim lộ tẻ Châu Thới 500m về hướng Sóc Trăng | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
17 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ giáp ranh Sóc Trăng + 200m (Cầu Nàng Rền) - Đến cầu Xa Bảo | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
18 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ giáp ranh Sóc Trăng - Đến giáp ranh Sóc Trăng + 200m (Cầu Nàng Rền) | 1.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
19 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ cách ranh thành phố Bạc Liêu 400m - Đến giáp ranh thành phố Bạc Liêu | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1 | Bắt đầu từ đường lộ Xẻo Lá - Đến cách ranh thành phố Bạc Liêu 400m | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |