Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Xóm Chùa (ấp Phước Điền) - Xã Long Điền Đông A | Bắt đầu từ ranh đất Trường THCS Long Điền Đông B - Đến hết ranh đất nhà ông 5 Chơi | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
722 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Châu Điền - Phước Điền - Xã Long Điền Đông A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hoành - Đến Chà Là - Long Điền, ra cầu 6 Nghiệp | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
723 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Châu Điền - Phước Điền - Xã Long Điền Đông A | Bắt đầu từ Ngã ba Châu Điền - Đến cầu Phước Điền | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
724 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Châu Điền - Ngân Điền - Xã Long Điền Đông A | Bắt đầu giáp ranh xã Long Điền - Đến ngã ba Ngân Điền | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
725 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến 2 Phụng - Trịnh Văn Tám - Xã Long Điền Đông A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 2 Phụng - Đến hết ranh đất nhà ông Trịnh Văn Tám | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
726 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp 4 - Xã Long Điền Đông A | Bắt đầu từ Cầu lộ cũ - đường Chín Tém - Đến Rạch Bà Già | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
727 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp 4 - Xã Long Điền Đông A | Bắt đầu từ ranh Trường Tiểu học 4A - Đến hết ranh Trường Tiểu học 4B - Trụ sở ấp 4 | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
728 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp 3 - Xã Long Điền Đông A | Bắt đầu từ Đầu lộ nhựa ấp III - bến phà Việt Trung - Đến lộ nhựa ngã 3 Ngân Điền | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
729 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ngã Tư Lợi Điền - Kênh số 1 - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Bắc Lợi Điền - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Quắn | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
730 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Lợi Điền - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Lợi Điền - Đến bến phà ông Trần Văn Hiền | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
731 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ngã Tư Lung Su - Kênh số 1 - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Hội Đồng Hương - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khởi | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
732 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Lung Su - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Lung Su - Đến kênh Nhà nước (giáp xã An Trạch) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
733 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh Gốc Khai - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Ba Hòa - Đến Chùa Lá | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
734 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh Gốc Khai - Xã An Phúc | Bắt đầu từ cầu Gốc Khai - Đến Cầu Ba Hòa | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
735 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Khúc Chéo - Giếng Sen - 5 Quờn - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Khúc Tréo - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Quờn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
736 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Cựa Gà (Đường An Phúc - An Trạch: ĐH.53) - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Cựa Gà - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thúc (giáp xã An Trạch) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
737 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Cống Đá - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Trung Ương Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Linh | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
738 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh số 1 - Xã An Phúc | Bắt đầu từ ranh trường THCS Lương Thế Vinh (Điểm lẻ - ấp Minh Thìn) - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Lực | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
739 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh Hai Nhiệm - Xã An Phúc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Bùi Văn Năm - Đến ranh đất nhà ông Tống Văn Thái | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
740 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh Hai Nhiệm - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Phước Thắng A - Đến hết ranh đất nhà ông Hà Hồng Thanh | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |