Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Hoàng Minh A - Xã An Trạch | Bắt đầu từ cầu nhà bà Tạ Thị Gấm - Đến kênh Hiệp Thành | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
822 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Văn Đức A - Văn Đức B - Hiệp Vinh - Xã An Trạch | Bắt đầu từ ranh đất trường THCS Võ Nguyên Giáp - Đến kênh Điền Cô Ba | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
823 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Văn Đức B - Hoàng Minh A - Hoàng Minh - Xã An Trạch | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Dững - Đến hết ranh trường Tiểu học Hiệp Thành (Hoàng Minh) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
824 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Văn Đức A - Văn Đức B - Anh Dũng - Xã An Trạch | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tính - Đến hết ranh trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
825 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Thành Thưởng - Thành Thưởng A - Xã An Trạch | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Luyến giáp lộ nhựa tuyến An Trạch - Định Thành - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Văn Dững (Vàm Bộ Buối) | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
826 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Hộ Phòng - Gành Hào - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu kênh Chùa giáp ranh xã Long Điền - Đến phà Vàm Xáng (giáp ranh xã An Phúc) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
827 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến nhà ông 6 Sĩ - Kênh chùa - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 6 Sĩ - Đến bến phà Kênh Chùa | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
828 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Vàm kinh Chệt - nhà ông Sơn - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ Vàm kinh Chệt - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Sơn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
829 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kinh Trà Côn - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Trà Cuôn - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
830 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến 7 Tho - Hãng nước đá ông Sơn - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 7 Tho - Đến Háng nước đá ông Sơn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
831 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Khu vực 11 nhà - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng - Đến hết ranh đất nhà bà Vưu Thị Lương | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
832 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Lập Điền - Công Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Tấn Đức - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Tặng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
833 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Bà Tham - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Văn Hên - Đến hết ranh đất nhà ông 9 Hữu | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
834 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Hóc Ráng - Huy Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Xuân - Đến Huy Điền | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
835 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Nhà ông 6 Màu - Nhà ông Sĩ - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 6 Màu - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Sĩ | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
836 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Nách nhà ông Tường - Kênh thầy 5 Vi Rô - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu nách Ông Tường - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Minh Đấu | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
837 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh Hội đồng Tỵ - cầu Rau Muống - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ kênh Hội đồng Tỵ - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Cứ | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
838 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đồng cóc, ấp Vinh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lốn - Đến hết ranh đất nhà ông Vui | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
839 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Cầu huyện Đoàn - BP Vàm Xáng - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu huyện Đoàn - Đến bến phà Vàm Xáng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
840 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Lô 6 - Tập đoàn dừa - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Hội - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đạt | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |