Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kinh Tư - Khâu - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà bà Tô Thị Khiếm - Đến đầu lộ mới | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1182 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kinh Tư - Khâu - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ tiếp giáp Lộ Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà bà Tô Thị Khiếm | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1183 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Long Hà - Khâu - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ đầu lộ HTX ấp Long Hà - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1184 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ hết ranh khu đất Điện lực Đông Hải - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1185 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Bia tưởng niệm xã Điền Hải (Gò Cát) - Đến hết ranh khu đất Điện lực Đông Hải | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1186 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ cầu Trại Sò - Đến hết ranh đất nhà Bia tưởng niệm xã Điền Hải (Gò Cát) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1187 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ hết ranh đất Trường mẫu Giáo - Đến cầu Trại Sò | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1188 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ hết ranh đất Cây xăng Phương Hùng - Đến hết ranh đất Trường mẫu Giáo | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1189 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ giáp ranh xã Long Điền - Hết ranh đất Cây xăng Phương Hùng (hai bên) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1190 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Hộ Phòng - Gành Hào - Xã Long Điền | Bắt đầu từ Ấp Đầu Lá - Đến cầu kênh Chùa ấp Cây Dương A | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1191 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Đan Thạnh 2 - Xã Long Điền | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Châu Thanh Đời - Đến Ngã 3 Sơn Công Điền | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1192 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường GTNT Hòa Thạnh - Thạnh II, xã Long Điền - Xã Long Điền | Bắt đầu từ cầu Hòa Thạnh - Đến Long Điền Tiến, lộ nhựa | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1193 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường GTNT Cống Điền - Mười Xứ, xã Long Điền - Xã Long Điền | Bắt đầu từ ngã ba 10 Xứ - Đến giáp ranh nhà Ông Bảy Xù | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1194 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Thọ Điền - Xã Long Điền | Bắt đầu từ giáp đường Giá Rai - Gành Hào - Đến giáp co nhà Ba Trường | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1195 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường cầu Đình - Xã Long Điền | Bắt đầu từ giáp lộ Chợ Cây Giang - Đến giáp ranh ấp 4, xã Long Điền Đông A | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1196 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Chà Lả - Xã Long Điền | Bắt đầu từ đường cống Chín Tài - Đến giáp xã Long Điền Đông | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1197 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Chà Lả - Xã Long Điền | Bắt đầu từ giáp Lộ chợ Cây Giang - Đến đường cống Chín Tài | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1198 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường lộ khóm 6 - Xã Long Điền | Bắt đầu từ ranh đất Miếu Bà Thủy - Đến giáp phường Hộ Phòng | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1199 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Giá Rai - Xã Long Điền | Bắt đầu từ đầu đường Giá Rai - Gành Hào - Đến giáp ranh Phường 1 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1200 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường lộ Cây Dương A - Kênh Tư Cồ - Xã Long Điền | Bắt đầu từ cầu 5 Duyên - Đến giáp lộ Gành Hào - Hộ Phòng | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |