STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Kênh Hai Chen - Phường Láng Tròn | Kênh khóm 13 - Kênh khóm 12 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Kênh 16 - Phường Láng Tròn | Cầu 2 Đề - Kênh Cống Lầu | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 4 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch) - Phường Láng Tròn | Quốc lộ 1 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 3 (khu dân cư khóm 3) | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 3 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch, song song QL 1) - Phường Láng Tròn | Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 2 khu dân cư khóm 3 (song song QL 1) - Phường Láng Tròn | Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn | Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Giáp ranh xã Phong Tân | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn | Quốc lộ 1 - Đập ấp 3 Vĩnh Phong | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
8 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn | Quốc lộ 1 - Hết ranh đất nhà bà Lâm Cẩm Hằng | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
9 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn | Từ hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai - Đến hết ranh đất bà Lộ Thị Thủy (con ông Sáu Diệu) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
10 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn | Ngã ba Láng Tròn (nhà ông Mã Thu Hùng) - Hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
11 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn | Quốc lộ 1 (nhà ông Tuấn ấp vịt) - Đường số 1 (khu TĐC) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
12 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn | Đường số 4 - Đường số 1 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
13 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 7 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn | Đường vào cống Vĩnh Phong (khóm 2) - Đường số 1 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
14 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 6 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn | Đường số 1 - Đường số 4 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
15 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 5 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn | Đường số 4 - Đường số 2 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
16 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 4 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn | Đường số 5 - Đường số 8 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
17 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 3 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn | Đường số 6 (nhà ông Ngô Công Khanh) - Đường số 8 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
18 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 2 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn | Đường số 7 (nhà ông Sài) - Đường vào trường mẫu giáo mới | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
19 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 1 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía nam) - Phường Láng Tròn | Đường số 6 (nhà ông Nguyễn Văn Tiền) - Đường số 8 | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
20 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn | Cống Vĩnh Phong (nhà ông Phạm Văn Trọng) - Cầu ấp 12 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |