Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 16B và ấp 15 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Dũng) - Cầu số 6 (Nhà ông 3 Xía) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
362 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 15 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Phùng) - Cầu nhà ông Lê Văn Thêm | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
363 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 14, ấp 16A (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu số 3 (nhà ông Trần Văn Tùng) - Cầu ấp 14 (nhà ông Lê Văn Khởi) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
364 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 15 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu nhà ông Lương Ô Ra - Cầu ấp 15 (giáp Vĩnh Phú Tây) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
365 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường xã Phong Tân (ấp 14, 16A, 17, 19) - Xã Phong Tân | Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám (8 Lẹo)) - Nhà ông Nguyễn Văn Sơn (Thúy) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
366 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường xã Phong Tân (ấp 18, 19, 20, 21) - Xã Phong Tân | Bắt đầu từ Cây Xăng Minh Lý - Giáp ranh cầu Ranh Hạt ấp 21 xã Vĩnh Phú Tây | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
367 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 16B - Xã Phong Tân | Cầu kênh V 12 Chống Mỹ (Trạm y tế xã Phong Tân, ấp 16B) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thành Vạn (ấp 16B) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
368 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Phong Tân - Xã Phong Tân | Giáp ranh Phường 1 - Cầu Nhà ông Lương Ô Ra (giáp ranh xã Phong Thạnh Đông) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
369 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Kênh Ấp 12 (Kênh Lẫm Đôi) - Xã Phong Thạnh Đông | từ nhà ông Lê Văn Hận - hết ranh đất của ông Trần Văn Tòng | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
370 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Kênh ấp 9 (Xóm Cồng) - Xã Phong Thạnh Đông | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ngọc Y - Cầu nhà ông Võ Văn Tuấn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
371 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào trường Tiểu học PTĐ - Xã Phong Thạnh Đông | Cột điện 2/19 (nhà ông Nguyễn Văn Dũng) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Trường Chiến | 376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
372 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường liên xã - Xã Phong Thạnh Đông | Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Bắc) - Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Nam) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
373 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến đường kênh Đốc Béc khóm 1 - Phường Láng Tròn | bắt đầu từ nhà ông Ngô Văn Tổng - đến hết tuyến đường kênh Miễu | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
374 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến đường nhà trọ ông Quân khóm - Phường Láng Tròn | bắt đầu từ nhà trọ ông Quân - đến kênh thủy lợi | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
375 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến hẻm 5 - Phường Láng Tròn | bắt đầu từ nhà Kha Thanh Tài khóm 2 - đền cuối nhà bà Huỳnh Thị Liêm | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
376 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Tư Bá Khóm 2 - Phường Láng Tròn | bắt đầu từ nhà trọ ông 8 khóm 2 - đến nhà ông Hồ Vũ Bảo - kênh 7 Ói | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
377 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Khóm 3 - cống Bà Đội (đường vành đai) - Phường Láng Tròn | bắt đầu Khu Dân Cư Khóm 3 - đến Cống Bà Đội | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
378 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Khóm 2 - Khóm 12 - Phường Láng Tròn | bắt đầu từ nhà ông Trần Văn Dũng, khóm 2 - đến Cầu Khóm 12 nhà ông Trịnh Văn Sóng | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
379 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến đường chữ T (song song với tuyến đường vào UBND phường mới) - Phường Láng Tròn | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Út Em - Hết ranh đất nhà ông Bùi Tấn Hải | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
380 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến đường Vành Đai cũ (song song với Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn | Hương lộ Khóm 2 (Đất bà Ngô Thị Năm) - Đường vào Trường Tiểu Học Phong Phú B (nhà ông Nguyễn Minh Tây) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |