Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Quốc Lộ 1 - Phường Láng Tròn | Qua cầu Xóm Lung 300m (Km 2201 + 697m) - Cách ngã 3 Láng Tròn 300m về phía đông (Km 2204 + 820m) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
662 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Quốc Lộ 1 - Phường Láng Tròn | Cầu Xóm Lung (Km 2201 + 397m) - Qua cầu Xóm Lung 300m (Km 2201 + 697m) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
663 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Dân sinh cầu khóm 2 - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Phía Nam Quốc lộ 1 (Nhà ông Trần Hồng Lến) - Kênh Xáng Hộ Phòng | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
664 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Dân sinh cầu khóm 2 - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Phía Nam Quốc lộ 1 (Nhà ông Bửu Điền) - Kênh Xáng Hộ Phòng | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
665 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào khu đất thánh - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Đường Vành Đai | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
666 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường nội bộ khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng (Đường số 3, 4, 5, 6) - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Nguyên tuyến - | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
667 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng (Đường số 2) - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Đường Nguyễn Quốc Hương - Đường số 07 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
668 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường nội bộ KDC Công ty Đại Lộc Khu B - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Cuối đường | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
669 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 7 KDC Công ty Đại Lộc Khu B và khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Đường Quốc lộ 1A - Cuối đường | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
670 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường nội bộ KDC Công ty Đại Lộc Khu A (Đường số 1, 2, 4) - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Nguyên tuyến - | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
671 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào KDC Công ty Đại Lộc Khu A - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Hết đường (Nhà ông Thạch Hòa Hiệp) | 5.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
672 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Gành Hào - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Giáp ranh Phường 1 - Giáp ấp Đấu Lá xã Long Điền | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
673 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 14 - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Đầu đường nhà bà Dương Thị Sương (giáp Quốc lộ 1) - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Loan | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
674 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm nhà trẻ Hoa Hồng - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất Nhà trẻ Hoa Hồng | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
675 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường phía tây chợ Nọc Nạng - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 (Nhà ông Châu Văn Cam) - Hết đường (nhà bà Trần Thị Nhật) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
676 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường phía đông chợ Nọc Nạng - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 (Nhà ông Đinh Phi Hổ) - Hết đường (nhà ông Đinh Văn Dánh) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
677 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm Trung Kiên - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Đào Văn Sự | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
678 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường khu dân cư Thành Trung - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Lê Thị Hoa | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
679 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 8 (nhà ông Ngô Mộng Xuân) - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
680 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 7 (nhà ông Chế Văn Công) - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Phích | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |