Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 16A (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu ấp 16A (nhà Nguyễn Văn Tươi) - Đến hết ranh đất nhà Chiêm Quốc Trị | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
782 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 17 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu kênh 17 (nhà bà Trần Thị Lệ) - Cầu Thủy Lợi (nhà ông Phạm Thanh Tùng) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
783 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 19 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu ấp 19 kênh Chống Mỹ - Kênh Vĩnh Phong 10 (Nhà ông Minh Điền) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
784 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 16B và ấp 15 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Dũng) - Cầu số 6 (Nhà ông 3 Xía) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
785 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 15 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Phùng) - Cầu nhà ông Lê Văn Thêm | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
786 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 14, ấp 16A (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu số 3 (nhà ông Trần Văn Tùng) - Cầu ấp 14 (nhà ông Lê Văn Khởi) | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
787 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 15 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu nhà ông Lương Ô Ra - Cầu ấp 15 (giáp Vĩnh Phú Tây) | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
788 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường xã Phong Tân (ấp 14, 16A, 17, 19) - Xã Phong Tân | Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám (8 Lẹo)) - Nhà ông Nguyễn Văn Sơn (Thúy) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
789 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường xã Phong Tân (ấp 18, 19, 20, 21) - Xã Phong Tân | Bắt đầu từ Cây Xăng Minh Lý - Giáp ranh cầu Ranh Hạt ấp 21 xã Vĩnh Phú Tây | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
790 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 16B - Xã Phong Tân | Cầu kênh V 12 Chống Mỹ (Trạm y tế xã Phong Tân, ấp 16B) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thành Vạn (ấp 16B) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
791 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Phong Tân - Xã Phong Tân | Giáp ranh Phường 1 - Cầu Nhà ông Lương Ô Ra (giáp ranh xã Phong Thạnh Đông) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
792 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Kênh Ấp 12 (Kênh Lẫm Đôi) - Xã Phong Thạnh Đông | từ nhà ông Lê Văn Hận - hết ranh đất của ông Trần Văn Tòng | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
793 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Kênh ấp 9 (Xóm Cồng) - Xã Phong Thạnh Đông | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ngọc Y - Cầu nhà ông Võ Văn Tuấn | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
794 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào trường Tiểu học PTĐ - Xã Phong Thạnh Đông | Cột điện 2/19 (nhà ông Nguyễn Văn Dũng) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Trường Chiến | 282.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
795 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường liên xã - Xã Phong Thạnh Đông | Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Bắc) - Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Nam) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
796 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến đường kênh Đốc Béc khóm 1 - Phường Láng Tròn | bắt đầu từ nhà ông Ngô Văn Tổng - đến hết tuyến đường kênh Miễu | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
797 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến đường nhà trọ ông Quân khóm - Phường Láng Tròn | bắt đầu từ nhà trọ ông Quân - đến kênh thủy lợi | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
798 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến hẻm 5 - Phường Láng Tròn | bắt đầu từ nhà Kha Thanh Tài khóm 2 - đền cuối nhà bà Huỳnh Thị Liêm | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
799 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Tư Bá Khóm 2 - Phường Láng Tròn | bắt đầu từ nhà trọ ông 8 khóm 2 - đến nhà ông Hồ Vũ Bảo - kênh 7 Ói | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
800 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Khóm 3 - cống Bà Đội (đường vành đai) - Phường Láng Tròn | bắt đầu Khu Dân Cư Khóm 3 - đến Cống Bà Đội | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |