Trang chủ page 118
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 1A - Trung Hưng 1B - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hưng - Đến cầu từ thiện số 97 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2342 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Phú Mỹ Phú Đông - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Tám Hương - Đến nhà ông Nhật | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2343 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 1A - Trung Hưng 1B - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Út Mân - Đến Cầu Ông Sanh | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2344 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Bắc Hưng - Nguyễn Điền - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ trường tiểu học điểm Bắc Hưng - Đến cầu Ông Cuội | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2345 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 3 - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu 2 Nghé - Đến nhà ông Tư Công | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2346 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Bắc Hưng - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt Đầu từ nhà Út Anh - Đến nhà ông Chiến | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2347 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Mỹ Phú Đông - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Chín Hương - Đến hết ranh đất nhà Ông Ba Nhân | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2348 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Mỹ Trinh - Trung Hưng 1B - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Chín Là - Đến nhà văn hóa ấp Trung Hưng 1 B | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2349 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nguyễn Điền - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Bà Dô - Đến giáp ranh Sóc Trăng | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2350 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Tuyến Bắc Hưng - Nguyễn Điền - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Út Tịnh - Đến cầu Bà Dô | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2351 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường dẫn lên cầu Mới Vĩnh Hưng - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ Lộ Nắn Cua - Cầu Sập - Đến cầu Mới Vĩnh Hưng | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2352 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Bắc Hưng - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 10 Lạc - Đến hết ranh đất nhà Bà Cứng | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2353 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Nguyễn Điền - Trung Hưng - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Ông 3 Hồng - Đến hết ranh đất nhà ông Kỳ Phùng | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2354 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng III - Nguyễn Điền - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Ông 2 Nghé - Đến hết ranh đất nhà Ông 3 Hồng | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2355 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng III - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Ông 5 Tính - Đến hết ranh đất nhà Ông 2 Nghé | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2356 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng - Trung Hưng III - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Kênh Xáng - Đến hết ranh đất nhà Ông 5 Tính | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2357 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 1B - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Huỳnh Văn Tặng - Đến hết ranh đất nhà Ông Đỗ Văn Mẫn | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2358 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 1B - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 7 Quýt - Đến hết ranh đất nhà Ông Lý Em | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2359 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Mỹ Phú Đông - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 4 Quân - Đến hết ranh đất nhà Ông Phạm Chí Nguyện | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2360 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Mỹ Phú Đông - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Mỹ Linh - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Non | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |