Trang chủ page 124
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2461 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đoạn từ bến phà Ngan Dừa đến giáp ranh ấp Vĩnh An, xã Ninh Hòa - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ hết ranh đất ông Sáu Bùi - Đến hết ranh đất ông Trịnh Văn Tổng | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2462 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đoạn từ bến phà Ngan Dừa đến giáp ranh ấp Vĩnh An, xã Ninh Hòa - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ bến phà Vàm Ngan Dừa - Đến hết ranh đất ông Sáu Bùi | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2463 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đoạn từ Cầu kè đến lộ Thống Nhất II - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ 60m tiếp theo - Đến giáp lộ Thống Nhất II | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2464 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đoạn từ Cầu kè đến lộ Thống Nhất II - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ đầu lộ (giáp lộ Thống Nhất) - Đến 60m | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2465 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Rạch Tà Ben - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Thanh Văn - Đến rạch Bà Hiên | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2466 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Cầu Bụi Dứa - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất ông Dương Thanh Văn - Đến cầu Bụi Dứa | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2467 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Ấp Bà Gồng - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Danh Khen - Đến ranh xã Ninh Hòa | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2468 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Ấp Bà Gồng - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất nhà Lê Thị Tình - Đến hết ranh nhà ông Danh Khen (chuồng dơi) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2469 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Ấp Bà Gồng - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ngã Tư Bà Gồng (từ ranh đất Trường Tiểu Học) - Đến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2470 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Ấp Bà Gồng - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ cầu 19 tháng 5 - Đến ngã Tư Bà Gồng (đến ranh đất ông Quách Văn Siều) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2471 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Ấp Bà Gồng - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ngã tư Bà Gồng (từ ranh đất ông Trương Kim Nám) - Đến giáp Khu 1B Nội Ô (giáp ranh đất ông Trần Văn Bé) | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2472 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Út Nhỏ (tuyến lộ Thống Nhất II) - Đến Bến Phà Vàm Ngan Dừa | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2473 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Ấp Thống Nhất - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ Cầu Kè - Đến Bến phà (hết ranh đất bà Hương) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2474 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Ấp Thống Nhất - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Sáu - Đến Cầu Kè | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2475 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Ấp Thống Nhất - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Võ Thành Thể - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Bê | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2476 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Bờ Bắc rạch Chùa - Thị Trấn Ngan Dừa | Cầu Trung Ương đoàn - Đến hết ranh ông Lâm Dù Cạc | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2477 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Trèm Trẹm - Xẻo Ouao - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Dương Thị Thanh - Đến hết ranh đất Bảy Đực | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2478 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Trèm Trẹm - Xẻo Ouao - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sơn Hồng Bảy - Đến hết ranh đất ông Võ Văn So | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2479 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Trèm Trẹm - Xẻo Ouao - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Bình Đẳng - Đến ngã ba Vàm Xáng (hết ranh đất bến đò ông bảy Đực) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2480 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Bờ Tây - Ấp Trèm Trẹm - Thị Trấn Ngan Dừa | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Oanh - Đến hết ranh Miễu Rạch Chùa | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |