Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phương - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quang (cầu 3 Tài) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2522 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ cầu Chín Điệu - Đến hết ranh đất ông Danh Thượng (Ninh Chùa) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2523 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Đăng Thêm - Đến hết ranh đất ông Hồng Văn Khởi (Vàm tư Tào) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2524 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đổ Thị Sáng - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Diêu (ấp Ninh Hiệp) | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2525 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Lệ - Đến Chùa Chệt Sĩa (giáp ranh xã Mỹ Quới) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2526 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Sắc - Đến Nhị tỳ Ninh Hiệp (giáp ranh xã Mỹ Quới) | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2527 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Thơ - Đến hết ranh đất ông Huỳnh Thanh Dân (ấp Ninh Tiến) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2528 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường phía Đông Ninh Quới A -Ngan Dừa - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Mai Thị Vân - Kênh Mười Sộp | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2529 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường phía Đông Ninh Quới A -Ngan Dừa - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Điện - Đến hết ranh đất ông Trương Văn Hải | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2530 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường phía Đông Ninh Quới A -Ngan Dừa - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Vân - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Đức | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2531 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường phía Bắc Ninh Quới A - Vĩnh Quới - Sóc Trăng - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Biểu - Đến giáp ranh xã Vĩnh Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2532 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Phía Đông Ninh Quới - Ngan Dừa - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Phiếng - Đến hết ranh đất ông Lê Thanh Hải | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2533 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Phía Tây Ninh Quới A - Ngan Dừa - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ủ - Đến Ninh Thạnh II xã Ninh Hoà (cầu 3.000) | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2534 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Phía Tây Ninh Quới A - Ngan Dừa - Xã Ninh Quới A | Bất đầu từ ranh đất nhà ông Hiệp - Đến cầu 3 Gió | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2535 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Phía Tây Ninh Quới - Cầu Sập - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Đặng - Đến cầu Chín Tôn (giáp huyện Phước Long) | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2536 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Phía Tây Ninh Quới - Cầu Sập - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Khải - Đến hết ranh ông Nguyễn Văn Việt | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2537 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Phía Tây Ninh Quới - Cầu Sập - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Liệt - Đến hết ranh đất ông Diệp Bỉnh Hồng | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2538 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường Phía Tây Ninh Quới - Cầu Sập - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phải - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Luôn | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2539 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Đường lộ hậu sau chợ - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ trụ Sở xã Ninh Quới A (Trụ Sở cũ) - Đến đường Cầu Mới Ninh Quới A | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2540 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Kênh xóm Chùa - Xã Ninh Quới A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Châu - Đến Quản Lộ Phụng Hiệp | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |