Trang chủ page 278
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5541 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A-Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Sang - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5542 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A-Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã tư nghĩa địa Phước Hải - Đến cầu Ông Sang | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5543 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến ngã 3 hết ranh đất nhà ông Độ | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5544 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến Chùa Hưng Mỹ Tự | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5545 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến nghĩa địa Phước Hải | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5546 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Miếu Thành Hoàng | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5547 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến hết ranh đất Trg. Tiểu học Vĩnh Mỹ A1 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5548 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Bánh Bò | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5549 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Nghĩa | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5550 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ đê Trường Sơn II - Đến đê Đông | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5551 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường 5M4 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh 8 | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5552 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Nam Kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ cầu Xã - Đến kênh Mương 1 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5553 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh Làng Hưu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5554 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh Tế II - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5555 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Mương 8 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến kênh 130 | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5556 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Mương 6 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh 5m4 - Đến kênh 130 | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5557 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Cầu Trâu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh mương I | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5558 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đương Lung Lớn - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến mương I nhà ông Hàn Lê | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5559 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Miểu Toàn Thắng - Cái Tràm - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Vĩnh Hậu A | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5560 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Toàn Thắng - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hậu C - Đến kênh 12 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |