Trang chủ page 290
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5781 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Cá Rô - ấp 36 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ cầu Chùa - Đến cầu ông Ân | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5782 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp 36 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ Miễu ấp 36 - Đến hết ranh đất nhà bà Chín Hiệm | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5783 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Hậu Bối 1 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ cầu Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Gọn | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5784 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Nam Hưng - ấp Cá Rô - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hậu - Đến cầu ông Phạm Thanh Hải | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5785 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Ấp Nam Hưng - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ cầu nhà ông Oai - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Thanh | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5786 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường ấp 37 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sơn - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5787 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường ấp Hậu Bối I - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Bộ - Đến hết ranh đất nhà ông Út Chiến | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5788 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến ấp 38 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chót (Ngã tư Bàu Sen) - Đến hết ranh đất nhà ông Đèo | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5789 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến ấp 37 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ cầu nhà Sơn Đinh - Đến cầu nhà ông Tùng, Giáp xã Long Thạnh (Vĩnh Lợi) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5790 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến Hậu Bối 2 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ đầu cầu nhà ông Mạnh - Đến đầu cầu nhà ông Trường | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5791 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến Hậu Bối 1 - Hậu Bối 2 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ đầu cầu nhà Sáu Lương - Đến đầu cầu nhà ông Mạnh | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5792 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến ấp Trà Co - Hậu Bối - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chiến - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Huấn | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5793 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến ấp Cá Rô - 37 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ cầu ông Cảnh - Đến hết ranh đất nhà ông 3 Thiện | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5794 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến Ninh Lợi - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 3 Huy - Đến hết ranh đất nhà ông Chệl | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5795 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến ấp Trà Co - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chiến - Đến đầu cầu Tư Quân | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5796 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến cầu Ba Bồi - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ Cầu Bà Bồi - Đến hết ranh đất nhà bà Tú Anh | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5797 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến ấp 33 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Kiều - Đến ngã tư Trà Co (nhà ông Kia) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5798 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến ấp 36 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ba Được - Đến Ấp 38 giáp Láng Giài | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5799 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Lộ Cầu Sập - Ninh Quới - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ cầu Bảy Phát - Đến cống nhà ông Bảo (Giáp ranh xã Vĩnh Hưng) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5800 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Cầu Miểu ấp 33, ấp 36 - Xã Minh Diệu | Bắt đầu từ cầu Miểu ấp 33 - Đến cầu nhà bà Lù | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |