Trang chủ page 293
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5841 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A-Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Sang - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5842 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A-Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã tư nghĩa địa Phước Hải - Đến cầu Ông Sang | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5843 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến ngã 3 hết ranh đất nhà ông Độ | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5844 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến Chùa Hưng Mỹ Tự | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5845 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến nghĩa địa Phước Hải | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5846 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Miếu Thành Hoàng | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5847 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến hết ranh đất Trg. Tiểu học Vĩnh Mỹ A1 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5848 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Bánh Bò | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5849 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Nghĩa | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5850 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ đê Trường Sơn II - Đến đê Đông | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5851 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường 5M4 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh 8 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5852 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Nam Kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ cầu Xã - Đến kênh Mương 1 | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5853 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh Làng Hưu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5854 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh Tế II - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5855 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Mương 8 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến kênh 130 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5856 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Mương 6 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh 5m4 - Đến kênh 130 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5857 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Cầu Trâu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh mương I | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5858 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đương Lung Lớn - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến mương I nhà ông Hàn Lê | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5859 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Miểu Toàn Thắng - Cái Tràm - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Vĩnh Hậu A | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5860 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Đường Toàn Thắng - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hậu C - Đến kênh 12 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |