Trang chủ page 303
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6041 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến kênh Chủ Chí 1 - Xã Phong Thạnh A | Cầu Út Công (ấp 4 ) - Cầu nhà 5 Chi (ấp 18 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6042 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến ấp 4 đến ấp 22 - Xã Phong Thạnh A | Trụ sở xã Phong Thạnh A - Kênh Chủ Chí 4 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6043 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến ấp 4 đến ấp 3 - Xã Phong Thạnh A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mười Hai - Đến hết ranh đất nhà ông Châu Văn Hai (giáp kênh Hộ Phòng - Chủ Chí) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6044 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đến - Xã Phong Thạnh A | Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tư Cua) - Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tùng vật liệu) | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6045 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Cạnh Đền - Xã Phong Thạnh A | Kênh Chủ Chí 1 (Giáp Phường 1) - Kênh Chủ Chí 4 (giáp xã Phong Thạnh) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6046 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào Phong Thạnh A - Xã Phong Thạnh A | Ngã tư kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6047 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào Phong Thạnh A - Xã Phong Thạnh A | Giáp ranh ấp 1 Phường 1 - Kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6048 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Châu Văn Đặng (nối dài) - Xã Phong Thạnh A | Cầu Trắng (giáp ranh Phường Hộ Phòng) - Nhà ông Út Dũng | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6049 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Phan Đình Giót (nối dài) - Xã Phong Thạnh A | Ranh Phường Hộ Phòng - Kênh Chủ Chí 4 | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6050 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ nhà ông Trang Văn Thông - Đến nhà ông Trần Văn Giàu (ấp 23) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6051 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - Đến nhà ông Ba Gia | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6052 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến ngã năm ấp 19 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6053 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sỉ | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6054 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường kênh Tượng - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Thành - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6055 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Trung - Đến nhà ông Lê Văn Đâu | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6056 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ miếu ấp 24 - Đến nhà ông Dương Văn Tuấn | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6057 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường kênh Tượng - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ cầu nhà ông Nguyễn Văn Nơi - Đến nhà ông Trương Lý Lăng | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6058 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Tư Trứ - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ cống ấp 25 - Đến nhà ông Lê Văn Tuấn | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6059 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Chủ Chí 6 - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ trụ sở ấp 21 - Đến trụ sở ấp 25 | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6060 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - trường THCS Phong Thạnh A (nhà ông Phan Văn Minh) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |