Trang chủ page 304
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6061 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ cầu ấp 20 (gần trụ sở ấp 20) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuấn | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6062 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Tư Lẫm - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái) - Ngã Năm (nhà ông Đoàn Văn Hai) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6063 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Thi Chí Thiện) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6064 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh | Miếu bà chúa Sứ - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6065 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Trần Văn Đoàn) - Miếu bà chúa Sứ | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6066 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường xóm Lung - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (nhà ông Nguyễn Văn Dân) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6067 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (gần trường tiểu học Phong Thạnh A) - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Phong Thạnh Tây A) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6068 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh | hết ranh trụ sở UBND xã mới - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Vĩnh Phú Tây) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6069 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ giáp xã Phong Thạnh A - Đến Cống 19 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6070 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường tuyến đường (ấp 19; 17; 16B) - Xã Phong Tân | Bắt đầu từ cây xăng ông Trần Thanh Tùng ấp 19 - Đến cầu trạm y tế ấp 16B | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6071 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường liên ấp - Xã Phong Tân | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phước - Kênh Vĩnh Phong 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6072 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến đường ấp 20 (Liên ấp) - Xã Phong Tân | Từ ranh Trạm nước sạch ấp 20 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Ngọt | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6073 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến đường Kênh Cây Dương ấp 19 - Xã Phong Tân | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Thế Mỹ - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Thanh Tùng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6074 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến ấp 16A - Xã Phong Tân | Cầu Ông Tại - Đến hết ranh đất Miễu ông Tà (nhà ông Trương Văn Kính) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6075 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 17 (tuyến Ba Giang) - Xã Phong Tân | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hồng - Cống Lung Mướp | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6076 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 5 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu Ô Rô - Đến hết ranh đất nhà ông Lý Văn Long (Cầu ấp 5) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6077 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 16A (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu ấp 16A (nhà Nguyễn Văn Tươi) - Đến hết ranh đất nhà Chiêm Quốc Trị | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6078 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 17 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu kênh 17 (nhà bà Trần Thị Lệ) - Cầu Thủy Lợi (nhà ông Phạm Thanh Tùng) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6079 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 19 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu ấp 19 kênh Chống Mỹ - Kênh Vĩnh Phong 10 (Nhà ông Minh Điền) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6080 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường ấp 16B và ấp 15 (Phong Tân) - Xã Phong Tân | Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Dũng) - Cầu số 6 (Nhà ông 3 Xía) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |