Trang chủ page 307
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6121 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 1 (hẻm Cống Lầu) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Út | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6122 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Kênh ấp 5 - Ba Lát - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quách Thị Kiều - Giáp xã Phong Tân | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6123 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 15 (hẻm Ba Lát) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quách Thị Kiều - Hết đường (Nhà bà Phan Thị Huệ) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6124 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 4 (hẻm Bảy Liễng) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Từ Văn Liễng) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6125 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 5 (hẻm Cây Táo) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Trần Văn Hớn) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6126 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 7 (hẻm nhà ông Ba Thi) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh Thủy Lợi) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6127 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 16 (hẻm Chệt Tám) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quách Thị Kiều - Hết hẻm (Nhà ông Sử Văn Hôm) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6128 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường dân sinh cầu Giá Rai - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hẻm số 1 (Hẻm Đầu Voi) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6129 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường dân sinh cầu Nọc Nạng - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Kênh Nọc Nạng | 470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6130 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 1 (hẻm Đầu Voi) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6131 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 2 (Đường hẻm Bến đò) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6132 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 3 (bác sĩ Thiết) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6133 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 6 (hẻm Sơn Lệ) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông bé Chạy Đáy) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6134 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 7 (nhà Dũng Composite) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Đường dân sinh đường Nọc Nạng - Nhà ông Dũng (Composite) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6135 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 5 (nhà Bảy Hoàng) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu (hết đường) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6136 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường khu dân cư Nhật Trang (đường nội bộ) - Khu vực Phường 1 | Toàn tuyến - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6137 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường khu dân cư Nhật Trung (trục chính của dự án) - Khu vực Phường 1 | Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6138 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Gành Hào - Khu vực Phường 1 | Đường Trần Văn Sớm - Giáp ranh phường Hộ Phòng | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6139 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Cầu Trần Văn Sớm - Khu vực Phường 1 | Cầu Trần Văn Sớm - Giáp ranh xã Phong Thạnh A | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6140 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Phong Tân - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Cầu số 1 xã Phong Tân | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |