Trang chủ page 328
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6541 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 2 - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6542 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 3 - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Thị Oanh | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6543 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 6 - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Kênh Thủy Lợi | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6544 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 1 (hẻm Cống Lầu) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Út | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6545 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Kênh ấp 5 - Ba Lát - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quách Thị Kiều - Giáp xã Phong Tân | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6546 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 15 (hẻm Ba Lát) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quách Thị Kiều - Hết đường (Nhà bà Phan Thị Huệ) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6547 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 4 (hẻm Bảy Liễng) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Từ Văn Liễng) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6548 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 5 (hẻm Cây Táo) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Trần Văn Hớn) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6549 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 7 (hẻm nhà ông Ba Thi) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh Thủy Lợi) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6550 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 16 (hẻm Chệt Tám) - Khóm 2 - Khu vực Phường 1 | Quách Thị Kiều - Hết hẻm (Nhà ông Sử Văn Hôm) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6551 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường dân sinh cầu Giá Rai - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hẻm số 1 (Hẻm Đầu Voi) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6552 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường dân sinh cầu Nọc Nạng - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Kênh Nọc Nạng | 376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6553 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 1 (hẻm Đầu Voi) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6554 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 2 (Đường hẻm Bến đò) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6555 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 3 (bác sĩ Thiết) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6556 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 6 (hẻm Sơn Lệ) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông bé Chạy Đáy) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6557 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 7 (nhà Dũng Composite) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Đường dân sinh đường Nọc Nạng - Nhà ông Dũng (Composite) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6558 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 5 (nhà Bảy Hoàng) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu (hết đường) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6559 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường khu dân cư Nhật Trang (đường nội bộ) - Khu vực Phường 1 | Toàn tuyến - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6560 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường khu dân cư Nhật Trung (trục chính của dự án) - Khu vực Phường 1 | Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |