Trang chủ page 345
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6881 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến ấp 24 (Rạch xóm Huế) - Xã Phong Thạnh A | Cầu Ba Chol (nhà ông Trần Văn Hòa) - Kênh Chủ Chí (ngã tư nhà ông Lê Văn To) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6882 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến ấp 22 đi ấp 24 - Xã Phong Thạnh A | Chùa Hổ Phù (ấp 22) - Rạch Ba Chol (kênh Chủ Chí III) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6883 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến ấp 22 - Xã Phong Thạnh A | Ngã ba nhà ông Kỷ (ấp 22) - Cầu Phạm Hồng Văn (ấp 22) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6884 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến ấp 22 đi ấp 3 - Xã Phong Thạnh A | Trường THCS, Tiểu học Phong Thạnh A - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Bình (kênh Chủ Chí II) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6885 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Quốc Lộ 1 đi xã Phong Thạnh A, nối tuyến tránh Giá Rai - Cạnh Đền - Xã Phong Thạnh A | Giáp ranh với Phường 1 (Bệnh viện Giá Rai) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6886 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Cầu Trần Văn Sớm (nối dài) - Xã Phong Thạnh A | Chân cầu Trần Văn Sớm đoạn giáp với Phường 1 - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6887 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến kênh Chủ Chí 1 - Xã Phong Thạnh A | Cầu Út Công (ấp 4 ) - Cầu nhà 5 Chi (ấp 18 ) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6888 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến ấp 4 đến ấp 22 - Xã Phong Thạnh A | Trụ sở xã Phong Thạnh A - Kênh Chủ Chí 4 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6889 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến ấp 4 đến ấp 3 - Xã Phong Thạnh A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mười Hai - Đến hết ranh đất nhà ông Châu Văn Hai (giáp kênh Hộ Phòng - Chủ Chí) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6890 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đến - Xã Phong Thạnh A | Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tư Cua) - Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tùng vật liệu) | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6891 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Cạnh Đền - Xã Phong Thạnh A | Kênh Chủ Chí 1 (Giáp Phường 1) - Kênh Chủ Chí 4 (giáp xã Phong Thạnh) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6892 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào Phong Thạnh A - Xã Phong Thạnh A | Ngã tư kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6893 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào Phong Thạnh A - Xã Phong Thạnh A | Giáp ranh ấp 1 Phường 1 - Kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6894 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Châu Văn Đặng (nối dài) - Xã Phong Thạnh A | Cầu Trắng (giáp ranh Phường Hộ Phòng) - Nhà ông Út Dũng | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6895 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Phan Đình Giót (nối dài) - Xã Phong Thạnh A | Ranh Phường Hộ Phòng - Kênh Chủ Chí 4 | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6896 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ nhà ông Trang Văn Thông - Đến nhà ông Trần Văn Giàu (ấp 23) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6897 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - Đến nhà ông Ba Gia | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6898 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến ngã năm ấp 19 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6899 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sỉ | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6900 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường kênh Tượng - Xã Phong Thạnh | Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Thành - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |