Trang chủ page 348
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6941 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - Khu vực Phường Hộ Phòng | Hẻm số 6 - Giáp ranh Tắc Sậy - Tân Phong | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6942 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - Khu vực Phường Hộ Phòng | Ngã ba Tân Thuận - Hẻm số 6 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6943 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Trần Văn Quý - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Ngã ba Tân Thuận (đường lộ cũ) | 2.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6944 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - Khu vực Phường Hộ Phòng | Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu - Giáp ranh xã Tân Phong | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6945 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6946 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tô Minh Xuyến - Khu vực Phường Hộ Phòng | Hẻm số 4 - Đường Phan Đình Giót | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6947 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường 30/4 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Đầu Voi Hộ Phòng - Chủ Chí - Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6948 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường trước Ngân hàng Nông Nghiệp - Khu vực Phường Hộ Phòng | Ngã ba Bưu điện - Ngã ba bến xe - tàu (Hết nhà Ba Mão) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6949 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 8 - Khu dân cư Nọc Nạng - Khu vực Phường 1 | Đường số 4 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng | 3.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6950 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 7 - Khu dân cư Nọc Nạng - Khu vực Phường 1 | Đường số 2 - Đường số 3 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6951 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 6 - Khu dân cư Nọc Nạng - Khu vực Phường 1 | Đường số 3 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6952 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 5 - Khu dân cư Nọc Nạng - Khu vực Phường 1 | Đường số 2 - Đường số 3 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6953 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 4 - Khu dân cư Nọc Nạng - Khu vực Phường 1 | Đường số 8 - Giáp ranh Huyện đội | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6954 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 3 - Khu dân cư Nọc Nạng - Khu vực Phường 1 | Đường số 5 - Đường số 10 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6955 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 2 - Khu dân cư Nọc Nạng - Khu vực Phường 1 | Đường Nguyễn Văn Chức - Đường số 9 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6956 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 1 - Khu dân cư Nọc Nạng - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Đường số 8 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6957 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Cầu Thanh Niên - Khóm 4 - Khu vực Phường 1 | Cầu Nhà ông Huỳnh Mười - Kênh Rạch Rắn | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6958 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến Xóm Lưới - Khóm 4 - Khu vực Phường 1 | Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Minh Hải | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6959 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tuyến đường chùa mới - Khóm 4 - Khu vực Phường 1 | Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Bảy | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6960 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào Trường Tiểu học Giá Rai C (khóm 4) - Khóm 4 - Khu vực Phường 1 | Đường Giá Rai - Gành Hào - Hết đường (Kênh Thủy Lợi) | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |