Trang chủ page 350
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6981 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 5 (nhà Bảy Hoàng) - Khóm 1 - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu (hết đường) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6982 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường khu dân cư Nhật Trang (đường nội bộ) - Khu vực Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6983 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường khu dân cư Nhật Trung (trục chính của dự án) - Khu vực Phường 1 | Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6984 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Gành Hào - Khu vực Phường 1 | Đường Trần Văn Sớm - Giáp ranh phường Hộ Phòng | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6985 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Cầu Trần Văn Sớm - Khu vực Phường 1 | Cầu Trần Văn Sớm - Giáp ranh xã Phong Thạnh A | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6986 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Phong Tân - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Cầu số 1 xã Phong Tân | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6987 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Chùa Cô Lý - Khu vực Phường 1 | Chùa Cô Lý - Hết ranh nhà ông Trần Văn Bông | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6988 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Quốc lộ 1 - xã Phong Thạnh A - Khu vực Phường 1 | Đường số 4 (KDC Thiên Phúc) - Giáp ranh xã Phong Thạnh A | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6989 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Cầu Trần Văn Sớm - Khu vực Phường 1 | Cầu Trần Văn Sớm - Cầu Kênh Rạch Rắn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6990 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Phùng Ngọc Liêm (Đường huyện đội) - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết đường bệnh viện mới | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6991 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Dương Văn Diệp (Đường trường mẫu giáo Sơn Ca) - Khu vực Phường 1 | Đầu ranh trường mẫu giáo Sơn Ca - Đường Tạ Tài Lợi | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6992 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Tạ Tài Lợi (Đường sau UBND huyện) - Khu vực Phường 1 | Đường Tòa án - Ngã ba đường trường mẫu giáo Sơn Ca | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6993 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Cần Bảy - Khu vực Phường 1 | Đường Giá Rai - Gành Hào - Hết ranh Phường 1 | 282.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6994 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Quách Thị Kiều (Đường đi Phó Sinh, khóm 2) - Khu vực Phường 1 | Cống Phó Sinh - Giáp đường Giá Rai - Phong Tân | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6995 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Quách Thị Kiều (Đường đi Phó Sinh, khóm 2) - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Cống Phó Sinh | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6996 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Cạnh Đền (đường đi Phó Sinh Khóm 1) - Khu vực Phường 1 | Cống Phó Sinh - Kênh Chủ Chí 1 giáp ranh Phong Thạnh A | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6997 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Cạnh Đền (đường đi Phó Sinh Khóm 1) - Khu vực Phường 1 | Cách ranh phía bắc bệnh viện 200m - Cống Phó Sinh | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6998 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Cạnh Đền (đường đi Phó Sinh Khóm 1) - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Cách ranh phía bắc bệnh viện 200m | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6999 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào Phong Thạnh A (vào trại chăn nuôi cũ) - Khu vực Phường 1 | Quốc lộ 1 - Hết ranh Phường 1 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7000 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Nguyễn Văn Uông (Đường Tòa án) - Khu vực Phường 1 | Ngã ba - Hết đường Nguyễn Văn Uông | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |