Trang chủ page 352
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7021 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Các xã thuộc thị xã Giá Rai | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 200.000 | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7022 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Các phường thuộc thị xã Giá Rai | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 230.000 | 180.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7023 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Thị xã Giá Rai | Đất trồng cày hàng năm khác (vùng mặn) - | 54.000 | 42.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất trồng cày hàng năm |
7024 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Thị xã Giá Rai | Đất trồng cày hàng năm khác (vùng ngọt) - | 60.000 | 48.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng cày hàng năm |
7025 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Các xã thuộc thị xã Giá Rai | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 200.000 | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7026 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Các phường thuộc thị xã Giá Rai | Trong khu dân cư, trong địa giới hành chính - | 230.000 | 180.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7027 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Thị xã Giá Rai | - | 66.000 | 54.000 | 48.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7028 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Dân sinh cầu khóm 2 - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Phía Nam Quốc lộ 1 (Nhà ông Trần Hồng Lến) - Kênh Xáng Hộ Phòng | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7029 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Dân sinh cầu khóm 2 - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Phía Nam Quốc lộ 1 (Nhà ông Bửu Điền) - Kênh Xáng Hộ Phòng | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7030 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào khu đất thánh - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Đường Vành Đai | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7031 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường nội bộ khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng (Đường số 3, 4, 5, 6) - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Nguyên tuyến - | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7032 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng (Đường số 2) - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Đường Nguyễn Quốc Hương - Đường số 07 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7033 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường nội bộ KDC Công ty Đại Lộc Khu B - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Cuối đường | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7034 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường số 7 KDC Công ty Đại Lộc Khu B và khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Đường Quốc lộ 1A - Cuối đường | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7035 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường nội bộ KDC Công ty Đại Lộc Khu A (Đường số 1, 2, 4) - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Nguyên tuyến - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7036 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường vào KDC Công ty Đại Lộc Khu A - Khu dân cư Đại Lộc - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Hết đường (Nhà ông Thạch Hòa Hiệp) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7037 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Gành Hào - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Giáp ranh Phường 1 - Giáp ấp Đấu Lá xã Long Điền | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7038 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm số 14 - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Đầu đường nhà bà Dương Thị Sương (giáp Quốc lộ 1) - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Loan | 348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7039 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Hẻm nhà trẻ Hoa Hồng - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất Nhà trẻ Hoa Hồng | 348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7040 | Bạc Liêu | Huyện Giá Rai | Đường phía tây chợ Nọc Nạng - Khóm 5 - Khu vực Phường Hộ Phòng | Quốc lộ 1 (Nhà ông Châu Văn Cam) - Hết đường (nhà bà Trần Thị Nhật) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |