Trang chủ page 367
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7321 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | An Phúc - Định Thành ĐH.55 - Xã An Phúc | Bắt đầu từ cầu Cái Keo - Đến cầu Hai Miên | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7322 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | An Trạch - Định Thành - An Phúc - Gành Hào (ĐT.982) - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Cái Keo - Đến Vàm Xáng | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7323 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | An Trạch - Định Thành - An Phúc - Gành Hào (ĐT.982) - Xã An Phúc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phước - Đến Cầu Bà Tòa | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7324 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | An Trạch - Định Thành - An Phúc - Gành Hào (ĐT.982) - Xã An Phúc | Bắt đầu từ cầu Cái Keo (mới) - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phước | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7325 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến rạch Láng Xéo - Xã Định Thành A | Bắt đầu từ Cầu Lung Rong - Đến Câu Hùng Liễu | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7326 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến kênh Phan Mẫu - Lung Lá - Xã Định Thành A | Bắt đầu từ đầu Cầu Phan Mẫu - Đến rạch Lung Lá | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7327 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến kênh Sáng - kênh Ngang - Xã Định Thành A | Bắt đầu từ Đầu Kênh Sáng - Đến hết Kênh Ngang | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7328 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Đầu Xáng Cống - Phân Mầu - Cái Xu - Xã Định Thành A | Bắt đầu từ Miếu Bà - Đến cống Cái Xu | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7329 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Lung Lá - Cây Sộp, xã Định Thành A - Xã Định Thành A | Bắt đầu từ UBND xã Định Thành A - Đến cầu BT (Ngã 3 Cây Sộp) | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7330 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kinh Xáng Cống - Xã Định Thành A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ba Nhạc - ấp Lung Rong (Giáp ấp 4, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau) - Đến ngã 3 Đầu Xáng cống, ấp Kinh Xáng | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7331 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Trạm cấp nước - Xóm chùa - Lung Chim - Xã Định Thành | Bắt đầu từ giáp đường An Trạch - Định Thành - An Phúc - Đến tiếp giáp tuyến Xóm chùa - Lung Chim (Nhà ông Lê Văn Toàn đến trụ sở ấp Lung Chim) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7332 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kinh Xáng - Chòi Mòi - Xã Định Thành | Bắt đầu từ Cầu Ba Tòa (giáp ranh xã An Phúc) - Đến Cầu xã Thàng (Ngã ba Long Phú) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7333 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Xóm Chùa - Lung Chim - Xã Định Thành | Bắt đầu từ nhà ông Lê Văn Toàn - Đến trụ sở Ấp Lung Chim | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7334 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Xóm Chùa - Lung Chim - Xã Định Thành | Bắt đầu từ Thánh tịnh Hắc Long Môn - Đến Cầu Hai Sang ấp Cây Giá | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7335 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Lung Xình - Xã Định Thành | Bắt đầu từ cổng chào ấp Lung Xình - Đến Cổng chào ấp Cây Thẻ | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7336 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Lung Xình - Xã Định Thành | Bắt đầu từ Cổng Sáu Tiếu - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Văn Đấu | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7337 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Quyết Thắng, Giá Rít - Xã An Trạch A | Bắt đầu từ nhà ông Lương Văn Út - Đến Tạp Hóa xanh Ngọc Lan | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7338 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp 2 - Xã An Trạch A | Bắt đầu từ Trường tiểu học Giao Quang - Đến kênh Sáu Thước Lớn | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7339 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Chệt Bắc - Xã An Trạch A | Bắt đầu từ trụ sở ấp Ba Mến A - Đến nhà ông Trần Thanh Sơn | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7340 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Ba Mến, tuyến Kinh Cùng - Xã An Trạch A | Bắt đầu từ nhà bà Nguyễn Thị Luyến - Đến nhà bà Giả Thị Ảnh | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |