Trang chủ page 387
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7721 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Ông Nham (ấp An Điền) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất trại Giống Dương Hùng - Đến cầu TW Đoàn ấp An Điền | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7722 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Hai Liêm (ấp An Điền) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ trường Tiểu Học Bình Điền - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Bình | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7723 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kinh 1 (ấp Thanh Hải) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Kinh (ấp Bình Điền) - Đến hết ranh đất trường TH Kinh I (ấp Thanh Hải) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7724 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kinh 3 (ấp Thanh Hải) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Đức - Đến hết ranh đất nhà ông Độ (Cầu TW Đoàn ấp Thanh Hải) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7725 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kinh 2 (ấp Thanh Hải) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Mười - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Viễn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7726 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Canh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Vinh Cậu - Đến hết ranh đất trường Tiểu học Trần Đại Nghĩa | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7727 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Canh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ Phà Rạch Cóc (giáp ranh TT Gành Hào) - Đến phà Vàm Xáng (giáp ranh xã An Phúc) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7728 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp An Điền - Bình Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ đường Giá Rai - Gành Hào - Đến kinh 3 (giáp ranh thị trấn Gành Hào) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7729 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Canh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Treo - Đến cầu Trung ương Đoàn | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7730 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Canh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Treo - Đến cầu Vịnh Cậu | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7731 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Thuận Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ giáp với lộ nhựa Khâu - Kinh Tư - Đến hết ranh đất nhà bà Lâm Thị Vân (Vịnh Hóc Ráng) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7732 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Thuận Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ lộ Long Hà (Cầu Khâu cũ) - Đến giáp ranh xã Điền Hải | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7733 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Thuận Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ hết ranh đất trường THCS Võ Thị Sáu - Đến giáp ranh xã Điền Hải | 592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7734 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Thuận Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Treo - Đến hết ranh đất trường THCS Võ Thị Sáu | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7735 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường tránh Tư Cồ - chùa Linh Ứng - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ kênh Trại Sò - Đến đường Giá Rai - Gành Hào (ấp Long Hà) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7736 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường tránh Tư Cồ - chùa Linh Ứng - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ giáp sông Kênh Tư - Khâu - Đến kênh Trại Sò | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7737 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường tránh Tư Cồ - chùa Linh Ứng - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ giáp đường Giá Rai - Gành Hào (ấp Diêm Điền) - Đến sông Kênh Tư - Khâu | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7738 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Cầu Cháy - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ giáp ranh đường Giá Rai - Gành Hào - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7739 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường 2 dãy nhà thu nhập thấp (nhà ở xã hội) - Xã Điền Hải | Hết tuyến - | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7740 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường trước UBND huyện (mới) - Xã Điền Hải | Bắt đầu từ vòng xoay nhà ông Trực - Đến vòng xoay nhà bà Tuyết | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |