Trang chủ page 397
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7921 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Vàm kinh Chệt - nhà ông Sơn - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ Vàm kinh Chệt - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Sơn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7922 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kinh Trà Côn - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Trà Cuôn - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7923 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến 7 Tho - Hãng nước đá ông Sơn - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 7 Tho - Đến Háng nước đá ông Sơn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7924 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Khu vực 11 nhà - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng - Đến hết ranh đất nhà bà Vưu Thị Lương | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7925 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Lập Điền - Công Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Tấn Đức - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Tặng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7926 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Bà Tham - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Văn Hên - Đến hết ranh đất nhà ông 9 Hữu | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7927 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Hóc Ráng - Huy Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Xuân - Đến Huy Điền | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7928 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Nhà ông 6 Màu - Nhà ông Sĩ - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 6 Màu - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Sĩ | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7929 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Nách nhà ông Tường - Kênh thầy 5 Vi Rô - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu nách Ông Tường - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Minh Đấu | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7930 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh Hội đồng Tỵ - cầu Rau Muống - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ kênh Hội đồng Tỵ - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Cứ | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7931 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đồng cóc, ấp Vinh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lốn - Đến hết ranh đất nhà ông Vui | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7932 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Cầu huyện Đoàn - BP Vàm Xáng - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu huyện Đoàn - Đến bến phà Vàm Xáng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7933 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Lô 6 - Tập đoàn dừa - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Hội - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đạt | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7934 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Trường TH Trần Đại Nghĩa - BP Lam Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất trường TH Trần Đại Nghĩa - Đến bến phà Kênh Xáng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7935 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Gạch Cóc - Khâu Giòng - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Gạch Cóc - Đến cầu Khâu Giòng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7936 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Ô Rô - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Trung Ương đoàn Canh Điền - Đến cầu Huyện Đoàn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7937 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Nách ông Tường (đoạn cuối) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông La Văn Tòng - Đến hết ranh đất nhà ông La Văn Bá | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7938 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Canh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Trung ương Đoàn - Đến cầu Vịnh Cậu (Xóm lá) | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7939 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kinh 1 (ấp Thanh Hải) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất trường TH Kinh 1 (ấp Thanh Hải) - Đến hết ranh đất nhà ông Tạ Văn Thiểu | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7940 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Khai Hoang - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |