Trang chủ page 403
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8041 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường 19 tháng 5 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (ngã ba cây xăng Kim Tiến) - Đến đường Lê Thị Riêng (Ngã 3 Mũi Dùi) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8042 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã 3 Mũi Dùi - Đến Bờ Kè (giáp nhà ông Nguyễn Văn Cây) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8043 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Ngọc Điền - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã 4 huyện ủy - Đến sông Gành Hào | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8044 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Ngọc Điền - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ giáp Lê Thị Riêng (Biên Phòng Gành Hào) - Đến ngã 4 huyện ủy | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8045 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Phan Ngọc Hiển - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ cầu Chà Là (trên lộ) - Đến bến phà Rạch Cóc | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8046 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Phan Ngọc Hiển - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã ba cây xăng (giáp đường 19/5) (Nhà ông Tô Văn Bé) - Đến cầu Chà Là | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8047 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Phan Ngọc Hiển - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ cầu Rạch Dược Giữa - Đến ngã ba cây xăng (giáp đường 19/5) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8048 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Phan Ngọc Hiển - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu giáp đường Lê Thị Riêng (tuyến trụ sở ấp I) - Đến cầu Rạch Dược Giữa | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8049 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Phan Ngọc Hiển - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ xí nghiệp Đông Lạnh (đoạn bờ kè) - Đến bến phà Rạch Cóc | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8050 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ngã Tư Lợi Điền - Kênh số 1 - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Bắc Lợi Điền - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Quắn | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8051 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Lợi Điền - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Lợi Điền - Đến bến phà ông Trần Văn Hiền | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8052 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ngã Tư Lung Su - Kênh số 1 - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Hội Đồng Hương - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khởi | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8053 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Lung Su - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Lung Su - Đến kênh Nhà nước (giáp xã An Trạch) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8054 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh Gốc Khai - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Ba Hòa - Đến Chùa Lá | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8055 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh Gốc Khai - Xã An Phúc | Bắt đầu từ cầu Gốc Khai - Đến Cầu Ba Hòa | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8056 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Khúc Chéo - Giếng Sen - 5 Quờn - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Khúc Tréo - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Quờn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8057 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Cựa Gà (Đường An Phúc - An Trạch: ĐH.53) - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Cựa Gà - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thúc (giáp xã An Trạch) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8058 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Cống Đá - Xã An Phúc | Bắt đầu từ Cầu Trung Ương Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Linh | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8059 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh số 1 - Xã An Phúc | Bắt đầu từ ranh trường THCS Lương Thế Vinh (Điểm lẻ - ấp Minh Thìn) - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Lực | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8060 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Kênh Hai Nhiệm - Xã An Phúc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Bùi Văn Năm - Đến ranh đất nhà ông Tống Văn Thái | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |