Trang chủ page 408
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8141 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Ông Đàn - Út Chiêu (ấp Bửu Đông) - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu Ông Đàn - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiêu | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8142 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Năm Lén (ấp Bửu Đông) - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu Năm Lén - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiêu | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8143 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến đập đá Lẫm Thiết (ấp Bửu 1-Minh Điền) - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu Lẫm Thiết - Đến cầu Trường Điền | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8144 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Đào (ấp Cái Cùng - Bửu 1) - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu Tám Hồng (cặp lộ nhựa) - Đến đê Trường Sơn | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8145 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Lộ nhựa Xóm Lung - 2 Được - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ Lộ Nhựa - Đến đê Trường Sơn | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8146 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Hòa Đông (ấp Trung Điền) - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu Phước Điền (ấp Trung Điền) - Đến giáp ranh xã Long Điền | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8147 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Bửu II - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ ngã Tư Cống Xìa - Đến cầu qua Ủy ban xã | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8148 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Bửu I, Bửu II - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ ngã 4 Chợ Cống Xia - Đến cầu Hai Được | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8149 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Cái Cùng-Vĩnh Điền, Bửu II, Trường Điền - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu giáp ranh xã Vĩnh Thịnh (đê Biển Đông) - Đến giáp ranh xã Điền Hải | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8150 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Minh Điền, ấp Trung Điền - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu giáp ranh xã Long Điền - Đến cầu Lâm Thiết-cầu Trung Điền (cũ) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8151 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Bửu II, ấp Trường Điền - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến cầu Đầu Bờ | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8152 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Thành Được - Đến Đê Biển Đông | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8153 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu qua UBND xã - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Thành Được | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8154 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã Long Điền Đông | Từ 200m hướng về Kinh Tư (Hộ Phạm Thanh Hải) - Đến giáp ranh xã Điền Hải | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8155 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ ngã tư Cống Xìa - Đến 200m hướng về Kinh Tư (Hộ Phạm Thanh Hải) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8156 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Bửu I, ấp Bửu Đông - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ ranh đất trường THCS Lê Quý Đôn - Đến giáp Lộ nhựa Bửu I | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8157 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Bửu I, ấp Bửu Đông - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu Hai Được - Đến giáp Lộ Xóm Lung Cái Cùng | 318.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8158 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Bửu Đông - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cống Tư Đàn - Đến đê Biển Đông | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8159 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Bửu Đông - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến quý Điền (Bửu Đông) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8160 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Bửu II - Xã Long Điền Đông | Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến cầu Phước Điền | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |