Trang chủ page 424
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8461 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Khai Hoang - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8462 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kênh Ngang - Vườn Chim - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Bùi Nhật Nam - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Màu | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8463 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kinh Giữa - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Trung ương đoàn Canh Điền - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Lực | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8464 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Cây Mét - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu nhà ông Lốn - Đến hết ranh đất nhà ông Tám Nhỏ | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8465 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Lập Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Ông Hai Dẫn - Đến hết ranh đất nhà ông Tri Cụt | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8466 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Xóm Rẫy - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Xóm Lá - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Sự | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8467 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến An Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Mười Chiến - Giáp ranh ấp Long Hà - Điền Hải | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8468 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Xóm Lá - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Xóm Lá - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Nghị | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8469 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Nách Ông Tường - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Khâu (Trạm Y tế) - Đến hết ranh đất nhà ông Hai Tòng | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8470 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Ông Nham (ấp An Điền) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất trại Giống Dương Hùng - Đến cầu TW Đoàn ấp An Điền | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8471 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Hai Liêm (ấp An Điền) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ trường Tiểu Học Bình Điền - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Bình | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8472 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kinh 1 (ấp Thanh Hải) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Kinh (ấp Bình Điền) - Đến hết ranh đất trường TH Kinh I (ấp Thanh Hải) | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8473 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kinh 3 (ấp Thanh Hải) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Đức - Đến hết ranh đất nhà ông Độ (Cầu TW Đoàn ấp Thanh Hải) | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8474 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Tuyến Kinh 2 (ấp Thanh Hải) - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Mười - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Viễn | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8475 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Canh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Vinh Cậu - Đến hết ranh đất trường Tiểu học Trần Đại Nghĩa | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8476 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Canh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ Phà Rạch Cóc (giáp ranh TT Gành Hào) - Đến phà Vàm Xáng (giáp ranh xã An Phúc) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8477 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp An Điền - Bình Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ đường Giá Rai - Gành Hào - Đến kinh 3 (giáp ranh thị trấn Gành Hào) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8478 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Canh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Treo - Đến cầu Trung ương Đoàn | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8479 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Canh Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ cầu Treo - Đến cầu Vịnh Cậu | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8480 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Ấp Thuận Điền - Xã Long Điền Tây | Bắt đầu từ giáp với lộ nhựa Khâu - Kinh Tư - Đến hết ranh đất nhà bà Lâm Thị Vân (Vịnh Hóc Ráng) | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |