Trang chủ page 97
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Mỹ Trinh - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ nhà ông Vệ - Đến nhà ông Thơ | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1922 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 1A - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hưng - Đến nhà bà Cúc | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1923 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Bắc Hưng - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Quýt Xiêm - Đến nhà ông Loan Đi | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1924 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 1B-Mỹ Phú Đông - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Ba Phương - Đến nhà ông Hỡi | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1925 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Nguyễn Điền - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Hai Lóc - Đến cầu Chín Thù | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1926 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Mỹ Trinh - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Út Biếu - Đến Nhà Năm Thanh | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1927 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 1A - Trung Hưng 1B - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hưng - Đến cầu từ thiện số 97 | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1928 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Phú Mỹ Phú Đông - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Tám Hương - Đến nhà ông Nhật | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1929 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 1A - Trung Hưng 1B - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Út Mân - Đến Cầu Ông Sanh | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1930 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Bắc Hưng - Nguyễn Điền - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ trường tiểu học điểm Bắc Hưng - Đến cầu Ông Cuội | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1931 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng 3 - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu 2 Nghé - Đến nhà ông Tư Công | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1932 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Bắc Hưng - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt Đầu từ nhà Út Anh - Đến nhà ông Chiến | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1933 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Mỹ Phú Đông - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Chín Hương - Đến hết ranh đất nhà Ông Ba Nhân | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1934 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Mỹ Trinh - Trung Hưng 1B - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Chín Là - Đến nhà văn hóa ấp Trung Hưng 1 B | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1935 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nguyễn Điền - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ cầu Bà Dô - Đến giáp ranh Sóc Trăng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1936 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Tuyến Bắc Hưng - Nguyễn Điền - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Út Tịnh - Đến cầu Bà Dô | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1937 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường dẫn lên cầu Mới Vĩnh Hưng - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ Lộ Nắn Cua - Cầu Sập - Đến cầu Mới Vĩnh Hưng | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1938 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Bắc Hưng - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 10 Lạc - Đến hết ranh đất nhà Bà Cứng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1939 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Nguyễn Điền - Trung Hưng - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Ông 3 Hồng - Đến hết ranh đất nhà ông Kỳ Phùng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
1940 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Trung Hưng III - Nguyễn Điền - Xã Vĩnh Hưng A | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Ông 2 Nghé - Đến hết ranh đất nhà Ông 3 Hồng | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |