Trang chủ page 24
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 461 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình tại xã Xuân Lai | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 462 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình tại xã Xuân Lai | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 463 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình tại xã Quỳnh Phú | Mặt cắt đường > 30m - | 10.003.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 464 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình tại xã Quỳnh Phú | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 465 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình tại xã Quỳnh Phú | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.001.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 466 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình tại xã Quỳnh Phú | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 467 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình tại xã Quỳnh Phú | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.999.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 468 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Đồng Lâm, xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 469 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Đồng Lâm, xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 470 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Đồng Lâm, xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 471 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Đồng Lâm, xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 472 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 30m - | 11.382.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 473 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.241.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 474 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.107.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 475 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 476 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 477 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình | Mặt cắt đường > 30m - | 12.509.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 478 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 479 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 480 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.757.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |