Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Đoạn qua xã Quỳnh Phú - đến tiếp giáp huyện Lương Tài | 11.109.000 | 6.664.000 | 4.333.000 | 3.031.000 | 0 | Đất SX-KD |
522 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Từ chùa Đại Bái - đến hết địa phận xã Đại Bái | 12.474.000 | 7.483.000 | 4.865.000 | 3.409.000 | 0 | Đất SX-KD |
523 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Từ tiếp giáp xã Lãng Ngâm qua QL17 - đến chùa Đại Bái | 13.720.000 | 8.232.000 | 5.348.000 | 3.745.000 | 0 | Đất SX-KD |
524 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Từ tiếp giáp đê Đại Hà (xã Lãng Ngâm) - đến địa phận xã Đại Bái | 7.056.000 | 4.235.000 | 2.751.000 | 1.925.000 | 0 | Đất SX-KD |
525 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 282 | Từ ngã tư Đồng Vàng - đến đê Đại Hà xã Cao Đức | 10.773.000 | 6.461.000 | 4.200.000 | 2.940.000 | 0 | Đất SX-KD |
526 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 282 | Từ đường dẫn lên cầu Bình Than - đến ngã tư Đồng Vàng (đường vào thôn Cao Thọ) | 13.419.000 | 8.050.000 | 5.236.000 | 3.668.000 | 0 | Đất SX-KD |
527 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ đường vào thôn Bùng - đến đường dẫn lên cầu Bình Than | 14.896.000 | 8.939.000 | 5.810.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD |
528 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ lối rẽ vào UBND xã Bình Dương - đến đường vào thôn Bùng | 15.876.000 | 9.527.000 | 6.195.000 | 4.340.000 | 0 | Đất SX-KD |
529 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ tiếp giáp thị trấn Nhân Thắng - đến lối rẽ vào UBND xã Bình Dương | 13.524.000 | 8.113.000 | 5.271.000 | 3.689.000 | 0 | Đất SX-KD |