Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ tiếp giáp xã Xuân Lai - đến cống Khoai thị trấn Nhân Thắng | 13.950.000 | 8.370.000 | 5.440.000 | 3.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
142 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 30m - | 19.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
143 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
144 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
145 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
146 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
147 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 30m - | 16.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
148 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
149 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
150 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
151 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 30m - | 16.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
152 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.211.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
153 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.524.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
154 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
155 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
156 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) - Thị trấn Nhân Thắng | Khu vực 3 - | 3.241.000 | 1.946.000 | 1.267.000 | 889.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
157 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) - Thị trấn Nhân Thắng | Khu vực 2 - | 3.675.000 | 2.205.000 | 1.435.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
158 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) - Thị trấn Nhân Thắng | Khu vực 1 - | 4.025.000 | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
159 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu tái định cư thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
160 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu tái định cư thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |