Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tuyến đường xung quanh chợ trung tâm thị trấn Nhân Thắng | - | 16.905.000 | 10.143.000 | 6.594.000 | 4.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
162 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 mới - Thị trấn Nhân Thắng | Đoạn từ QL17 qua thôn Hương Triện - đến giáp địa phận xã Đại Lai | 9.261.000 | 5.558.000 | 3.612.000 | 2.527.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
163 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ đường rẽ vào trạm bơm số 1 thị trấn Nhân Thắng - đến tiếp giáp xã Thái Bảo | 8.470.000 | 5.082.000 | 3.304.000 | 2.310.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
164 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ giáp Quốc lộ 17 - đến đường rẽ vào trạm bơm số 1 thị trấn Nhân Thắng | 15.302.000 | 9.184.000 | 5.971.000 | 4.179.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
165 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ giáp Quốc lộ 17 - đến giáp huyện Lương Tài | 14.609.000 | 8.764.000 | 5.698.000 | 3.990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
166 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ cây xăng thôn Cẩm Xá - đến tiếp giáp xã Bình Dương | 13.573.000 | 8.141.000 | 5.292.000 | 3.703.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
167 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ thôn Cầu Đào - đến cây xăng thôn Cẩm Xá | 14.105.000 | 8.463.000 | 5.502.000 | 3.850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
168 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ cống Ngụ - đến hết thôn Cầu Đào | 16.905.000 | 10.143.000 | 6.594.000 | 4.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
169 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ đường vào thôn Hương Triện - đến cống Ngụ thị trấn Nhân Thắng | 13.377.000 | 8.029.000 | 5.222.000 | 3.654.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
170 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ cống Khoai - đến đường vào thôn Hương Triện thị trấn Nhân Thắng | 10.479.000 | 6.286.000 | 4.088.000 | 2.863.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
171 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ tiếp giáp xã Xuân Lai - đến cống Khoai thị trấn Nhân Thắng | 9.765.000 | 5.859.000 | 3.808.000 | 2.667.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
172 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 30m - | 13.601.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
173 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
174 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.878.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
175 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
176 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.162.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
177 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 30m - | 11.207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
178 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.087.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
179 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.967.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
180 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.847.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |