Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
442 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
443 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Hoàn Sơn (Tổng công ty Viglacera) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
444 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Hoàn Sơn (Tổng công ty Viglacera) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
445 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Hoàn Sơn (Tổng công ty Viglacera) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
446 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
447 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
448 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
449 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
450 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
451 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
452 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
453 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
454 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
455 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
456 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
457 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
458 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
459 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
460 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |