Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Các khu dân cư cũ trong TT. Lim | - | 18.290.000 | 4.910.000 | 3.190.000 | 2.230.000 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim | - | 18.290.000 | 5.290.000 | 3.440.000 | 2.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Ông Tây | - | 18.290.000 | 7.560.000 | 4.910.000 | 3.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Đỗ Nguyên Thụy | - | 18.290.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Ngô Gia Tự | - | 18.290.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 (cũ) | Đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim - | 18.290.000 | 11.470.000 | 7.460.000 | 5.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Hồng Ân | đoạn từ Tỉnh lộ 276 - đến đường Nguyễn Danh Nho) | 18.290.000 | 11.470.000 | 7.460.000 | 5.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Làng Phúc Hậu | đoạn từ cổng làng - đến Tỉnh lộ 276) | 18.290.000 | 9.830.000 | 6.390.000 | 4.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |