Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã hội Tân Việt Tiến, xã Đại Đồng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
702 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã hội Tân Việt Tiến, xã Đại Đồng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
703 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã hội Tân Việt Tiến, xã Đại Đồng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
704 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã hội Tân Việt Tiến, xã Đại Đồng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
705 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Dương Húc (5,89 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
706 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Dương Húc (5,89 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
707 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Dương Húc (5,89 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
708 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Dương Húc (5,89 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
709 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Dương Húc (5,89 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
710 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá thôn Dương Húc và thôn Đại Vi (Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
711 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá thôn Dương Húc và thôn Đại Vi (Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
712 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá thôn Dương Húc và thôn Đại Vi (Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
713 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá thôn Dương Húc và thôn Đại Vi (Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
714 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá thôn Dương Húc và thôn Đại Vi (Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
715 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV Đại Trung | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
716 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV Đại Trung | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
717 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV Đại Trung | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
718 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV Đại Trung | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
719 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV Đại Trung | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
720 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 13 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |