Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng ĐT295B đoạn qua huyện Tiên Du | Mặt đường Tiên Du - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
142 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng ĐT295B đoạn qua huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
143 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
145 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
146 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
148 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
149 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
151 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
152 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
154 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
155 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
157 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
158 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
160 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |