Trang chủ page 132
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2622 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2623 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 22.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2624 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2625 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2626 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2627 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2628 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 23.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2629 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2630 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2631 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2632 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2633 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 30.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2634 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 27.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2635 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 24.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2636 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 21.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2637 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2638 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 25.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2639 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 22.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2640 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 20.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |