Trang chủ page 135
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2681 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Lý Huệ Tông - Phường Đình Bảng | giao với đường TL 295B khu phố Tân Lập - đến Cống Baza | 13.230.000 | 7.940.000 | 5.160.000 | 3.610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2682 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Trần Phú - Phường Đình Bảng | Đoạn từ đường Trần Phú - đến hết Nhà máy gạch kiềm tính | 13.500.000 | 8.100.000 | 5.270.000 | 3.690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2683 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Trần Phú - Phường Đình Bảng | từ đường Tô Hiến Thành - đến hết phường Đình Bảng | 64.900.000 | 38.940.000 | 25.310.000 | 17.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2684 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 30m - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2685 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2686 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2687 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2688 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2689 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 30m - | 25.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2690 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 22.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2691 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 20.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2692 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 17.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2693 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2694 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 30m - | 19.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2695 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2696 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2697 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2698 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2699 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Đức Lân - Phường Đông Ngàn | giao khu vườn hoa - đến phố Lê Phụng Hiểu | 16.250.000 | 9.750.000 | 6.340.000 | 4.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2700 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Kim Lân - Phường Đông Ngàn | giao phố Nhân Thọ đoạn nhà văn hoá Hoàng Quốc Việt - đến giáp Nghĩa trang Nhân dân khu phố Xuân Thọ | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.800.000 | 5.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |