Trang chủ page 139
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 15.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2762 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Công Phụ - Phường Đồng Nguyên | giao đường Nguyễn Quán Quang giao Phố Sậy - | 10.470.000 | 6.280.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2763 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Lê Xuyên - Phường Đồng Nguyên | từ đường Nguyễn Quán Quang - đến Vĩnh Kiều B | 10.470.000 | 6.280.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2764 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tam Lư 2 - Phường Đồng Nguyên | từ phố Lư Vĩnh Xuyên - đến phố Hoa Lư | 10.470.000 | 6.280.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2765 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tam Lư 1 - Phường Đồng Nguyên | Đường trung tâm khu phố Tam Lư bé - | 10.470.000 | 6.280.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2766 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tam Lư 1 - Phường Đồng Nguyên | Đường giữa khu phố Tam Lư lớn - | 10.470.000 | 6.280.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2767 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tam Lư 1 - Phường Đồng Nguyên | giao đường Minh Khai - đến cổng đình Tam Lư | 19.530.000 | 11.720.000 | 7.620.000 | 5.330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2768 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Lư Vĩnh Xuyên - Phường Đồng Nguyên | từ đường Minh Khai - đến đường khu công nghiệp Tiên Sơn | 10.890.000 | 6.530.000 | 4.240.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2769 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Lý Thánh Tông - Phường Đồng Nguyên | - | 32.350.000 | 19.410.000 | 12.620.000 | 8.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2770 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên | Đoạn từ Ngô Gia Tự - đến nhà văn hóa khu phố 3 | 15.750.000 | 9.450.000 | 6.140.000 | 4.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2771 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên | Đoạn từ Ngô Gia Tự - đến ngã 4 cổng Đình | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2772 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự qua cổng chùa - đến lò vôi | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2773 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên | Đoạn từ ao cổng Dinh - đến ngã 3 ao Cừ | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2774 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên | từ đường sắt - đến hết phường Đồng Nguyên | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.190.000 | 5.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2775 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Nguyên | từ đường Ngô Gia Tự - đến tiếp giáp đoạn 1 của đường Minh Khai | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.190.000 | 5.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2776 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Quán Quang - Phường Đồng Nguyên | từ đường Minh Khai - đến hết phường Đồng Nguyên | 19.530.000 | 11.720.000 | 7.620.000 | 5.330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2777 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên | Đoạn từ cổng Đình khu phố 3 qua ngã tư khu phố 1 Cẩm Giang - đến ngã 3 Cổng Sơn | 10.470.000 | 6.280.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2778 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên | Đoạn từ nhà văn hóa khu phố 3 qua ngõ Bình Lao - đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2779 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên | Đoạn từ nhà văn hóa khu phố 3 - đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2780 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên | Đoạn từ dốc Nguyễn qua ngã tư cổng Đình - đến nhà văn hóa khu phố 3 | 10.470.000 | 6.280.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |