Trang chủ page 141
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2802 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2803 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 30m - | 17.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2804 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2805 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2806 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2807 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2808 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 30m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2809 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2810 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2811 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2812 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2813 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 30m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2814 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2815 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2816 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2817 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2818 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 30m - | 23.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2819 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2820 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |