Trang chủ page 154
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3061 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mai Động 3 - Phường Hương Mạc | từ đường TL277 mới - đến phố Cầu Cháy đoạn dốc cầu Mai Động đi Yên Phong | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3062 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mai Động 2 - Phường Hương Mạc | giao phố Cửa Chùa đoạn ngõ Đãi - đến phố Giếng | 6.650.000 | 3.990.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3063 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mai Động 1 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Việt Kính đường trục xóm ngõ Đãi - đến đường 277 mới | 6.650.000 | 3.990.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3064 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Đàm Viết Kính - Phường Hương Mạc | giao đường TL277 cũ - đến đầu khu phố Mai Động | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3065 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Đàm Thận Huy - Phường Hương Mạc | giao đường Nguyễn Văn Cừ khu lưu niệm đồng chí Nguyễn Văn Cừ - đến cầu Tó | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3066 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường > 30m - | 14.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3067 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3068 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3069 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3070 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3071 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Tỉnh lộ 295 - Phường Tam Sơn | Đoạn từ giáp khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn - đến giáp phường Đồng Nguyên | 19.110.000 | 11.470.000 | 7.460.000 | 5.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3072 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Tỉnh lộ 295 - Phường Tam Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 295 từ điểm tiếp giáp xã Đông Thọ, huyện Yên Phong - đến giáp khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | 19.110.000 | 11.470.000 | 7.460.000 | 5.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3073 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Vị trí 1 đường Tỉnh lộ 295 - | 22.750.000 | 13.650.000 | 8.870.000 | 6.210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3074 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 30m - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3075 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3076 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3077 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3078 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3079 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 30m - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3080 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |