Trang chủ page 155
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3081 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3082 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3083 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3084 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Úc - Phường Tam Sơn | giao phố Nguyễn Trọng Tạo đường trục chạy quanh khu phố Phúc Tinh - đến đường Nghìn Việc Tốt | 8.330.000 | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3085 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Trọng Tạo - Phường Tam Sơn | giao phố Phúc Tinh đoạn đình Phúc Tinh - đến đường Nghìn Việc Tốt sân bóng Phúc Tinh | 8.330.000 | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3086 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Phúc Tinh - Phường Tam Sơn | giao phố Nguyễn Trọng Tạo đoạn đình Phúc Tinh - đến đường Nghìn Việc Tốt sân bóng Phúc Tinh | 8.330.000 | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3087 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Dọc Xanh - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Dịch khu 174 xóm Ô - đến phố Ngô Sách Dụ | 6.650.000 | 3.990.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3088 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Dinh - Phường Tam Sơn | giao phố Xanh - đến đường Nghìn Việc Tốt chùa Phúc Tinh | 8.330.000 | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3089 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngô Sách Dụ - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Sách Thí cống Đồng Cạn - đến phố Xanh | 6.650.000 | 3.990.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3090 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đông - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Thầm đường trục xóm Đông - đến phố Xanh | 8.330.000 | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3091 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tây - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Sách Dụ đường trục xóm Tây - đến phố Ngô Sách Thí chùa Đồng Mạ | 6.650.000 | 3.990.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3092 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Xanh - Phường Tam Sơn | giao phố Đông đường trục xóm Xanh - đến phố Dinh | 8.330.000 | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3093 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ô - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Dịch đường trục xóm Ô - đến phố Xanh | 6.650.000 | 3.990.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3094 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Trước - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Thầm nhà chứa Quan Họ - đến đường Nghìn Việc Tốt đoạn Nghĩa trang Liệt sỹ | 6.650.000 | 3.990.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3095 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Núi - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Thầm nhà văn hoá xóm Núi - đến Phố Ngô Sách Thí cổng Tây | 6.650.000 | 3.990.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3096 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngô Sách Tố - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Dịch đường xóm Tây - đến phố Ngô Sách Dụ | 6.650.000 | 3.990.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3097 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngô Dịch - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Thầm đường qua trường mầm non - đến Phố Tây | 8.330.000 | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3098 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngô Thầm - Phường Tam Sơn | giao đường Nghìn Việc Tốt đường trục chính Tam Sơn - đến Phố Đông | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3099 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngô Sách Thí - Phường Tam Sơn | giao đường Nghìn Việc Tốt dốc B25 - đến phố Ngô Sách Dụ cống Đông Cạn | 8.330.000 | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3100 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Dương Sơn - Phường Tam Sơn | giao đường 295 - đến hết đường khu giãn dân khu B sang khu phố Thọ Trai | 8.330.000 | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |