Trang chủ page 156
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường: Phù Chẩn, Tam Sơn, Hương Mạc, Tương Giang, Phù Khê | Các ngõ trong khu phố - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3102 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường: Phù Chẩn, Tam Sơn, Hương Mạc, Tương Giang, Phù Khê | Các đường trục chính trong khu phố - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3103 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường > 30m - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3104 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3105 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3106 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3107 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3108 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3109 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3110 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3111 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3112 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3113 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Tỉnh lộ 277 - Phường Phù Khê | từ tiếp phường Đồng Kỵ - đến hết xã Hương Mạc | 27.300.000 | 16.380.000 | 10.650.000 | 7.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3114 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Phù Khê | Từ giáp phường Đình Bảng - đến hết phường Phù Chẩn | 15.500.000 | 9.300.000 | 6.050.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3115 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Phù Khê | Từ khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ - đến giáp huyện Yên Phong | 28.550.000 | 17.130.000 | 11.130.000 | 7.790.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3116 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Phù Khê | Từ cầu Tiến Bào (giáp Đồng Kỵ - đến khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ | 33.800.000 | 20.280.000 | 13.180.000 | 9.230.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3117 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3118 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3119 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3120 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |