Trang chủ page 160
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3181 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 29.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3182 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 26.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3183 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 23.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3184 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 19.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3185 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 30m - | 24.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3186 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 22.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3187 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3188 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 17.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3189 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3190 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Minh Khai (295B thuộc địa bàn Tương Giang - Phường Tương Giang | - | 37.000.000 | 22.200.000 | 14.430.000 | 10.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3191 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Hồi Lan - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Xóm bên cạnh phía Tây làng Hồi Quan - đến đường Tương Giang | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3192 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Xóm - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Sau phía sau làng Hồi Quan - đến phố Hồi Lan | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3193 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Sau - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Trùng phía sau làng Hồi Quan - đến phố Cổng Xóm | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3194 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Trùng - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Trước đoạn ao Cổng Trùng - đến phố Cổng Sau | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3195 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Trước - Phường Tương Giang | giao phố Sùng Ân - đến phố Cổng Trùng đoạn ao Cổng Trùng | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3196 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Sùng Ân - Phường Tương Giang | giao đường Tương Giang ngã tư đầu làng Hồi Quan - đến phố Cổng Trước | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3197 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn - Phường Tương Giang | trục chính lối từ đường Tỉnh lộ 295B - đến phố Nghiêm Xá | 11.880.000 | 7.130.000 | 4.630.000 | 3.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3198 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn Nam - Phường Tương Giang | giao phố Nghiêm Xá nằm dọc cạnh ao khu phố Tiêu Sơn đằng sau khu dân cư - | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3199 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn Bắc - Phường Tương Giang | giao phố Nghiêm Xá đường phía Bắc phố Tiêu Sơn - đến đường Tiêu Tương | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3200 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nghiêm Xá - Phường Tương Giang | giao đường Tiêu Tương ngã ba tiếp giáp khu phố Tạ Xá, Hưng Phúc - đến đường Tương Giang đoạn Nghĩa trang Liệt sỹ phường | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |